![]() Roscoe Pietersen 22 | |
![]() Sanele Barns 28 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 32 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 46 | |
![]() Lucky Benjamine Mohomi (Thay: Nkululeko Miya) 57 | |
![]() Letsie Koapeng (Thay: Langelihle Mhlongo) 57 | |
![]() Abel Ntuthuko Mabaso (Thay: Austin Thabani Dube) 72 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 79 | |
![]() Sirgio Kammies (Thay: Augustine Mulenga) 87 | |
![]() Aviwe Mqokozo (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 87 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel 88 | |
![]() Katleho Makateng (Thay: Somila Ntsundwana) 89 | |
![]() Stanley Nwabili 97+7' | |
![]() Thabo Makhele (Thay: Thabiso Lebitso) 99 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Chippa United
số liệu thống kê

Richards Bay

Chippa United
13 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Chippa United
Thay người | |||
57’ | Langelihle Mhlongo Letsie Koapeng | 46’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Brooklyn Poggenpoel |
57’ | Nkululeko Miya Lucky Benjamine Mohomi | 87’ | Augustine Mulenga Sirgio Kammies |
72’ | Austin Thabani Dube Abel Ntuthuko Mabaso | 87’ | Amigo Luvuyo Memela Aviwe Mqokozo |
89’ | Somila Ntsundwana Katleho Makateng |
Cầu thủ dự bị | |||
Letsie Koapeng | Andile Fakude | ||
Abel Ntuthuko Mabaso | Sirgio Kammies | ||
Thapelo Jackson Mabokgwane | Lloyd Junior Jaseuavi Kazapua | ||
Katleho Makateng | Siphelele Luthuli | ||
Katlego Jackson Maphathe | Ronaldo Maarman | ||
Yanela Mbuthuma | Thabo Makhele | ||
Lucky Benjamine Mohomi | Aviwe Mqokozo | ||
Moses Mthembu | Menzi Ndwandwe | ||
Bandile Ndlovu | Brooklyn Poggenpoel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại