Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Dries Mertens (Kiến tạo: Mauro Icardi)
12
Yunus Akgun
18
Dmitrijs Zelenkovs (Thay: Rostand Ndjiki)
26
Stefan Panic
31
Yunus Akgun (Kiến tạo: Davinson Sanchez)
38
Janis Ikaunieks
40
Daniels Balodis (Thay: Roberts Savalnieks)
46
Lasha Odisharia (Kiến tạo: Janis Ikaunieks)
55
Michy Batshuayi (Thay: Kaan Ayhan)
64
Kerem Demirbay (Thay: Lucas Torreira)
77
Victor Osuagwu (Thay: Cedric Kouadio)
77
Janis Ikaunieks
83
Kerem Demirbay
85
Berkan Kutlu (Thay: Abdulkerim Bardakci)
86
Yusuf Demir (Thay: Dries Mertens)
86
Elvis Stuglis (Thay: Lasha Odisharia)
90

Thống kê trận đấu RFS vs Galatasaray

số liệu thống kê
RFS
RFS
Galatasaray
Galatasaray
27 Kiểm soát bóng 73
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RFS vs Galatasaray

Tất cả (24)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Lasha Odisharia rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.

86'

Dries Mertens rời sân và được thay thế bởi Yusuf Demir.

86'

Abdulkerim Bardakci rời sân và được thay thế bởi Berkan Kutlu.

85' Thẻ vàng cho Kerem Demirbay.

Thẻ vàng cho Kerem Demirbay.

83' Thẻ vàng dành cho Janis Ikaunieks.

Thẻ vàng dành cho Janis Ikaunieks.

77'

Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Victor Osuagwu.

77'

Lucas Torreira rời sân và được thay thế bởi Kerem Demirbay.

64'

Kaan Ayhan rời sân và được thay thế bởi Michy Batshuayi.

56'

Janis Ikaunieks là người kiến tạo cho bàn thắng.

56' G O O O A A A L - Lasha Odisharia đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lasha Odisharia đã trúng đích!

55'

Janis Ikaunieks là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Lasha Odisharia đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lasha Odisharia đã trúng đích!

46'

Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Daniels Balodis.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' G O O O A A A L - Janis Ikaunieks đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Janis Ikaunieks đã trúng mục tiêu!

38'

Davinson Sanchez là người kiến tạo cho bàn thắng.

38' G O O O A A A L - Yunus Akgun đã trúng đích!

G O O O A A A L - Yunus Akgun đã trúng đích!

31' Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Thẻ vàng cho Stefan Panic.

26'

Rostand Ndjiki rời sân và được thay thế bởi Dmitrijs Zelenkovs.

Đội hình xuất phát RFS vs Galatasaray

RFS (4-2-3-1): Fabrice Ondoa (40), Roberts Savaļnieks (11), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Haruna Njie (30), Adam Marhiev (27), Stefan Panić (26), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17), Rostand Ndjiki (15)

Galatasaray (4-2-3-1): Gunay Guvenc (19), Kaan Ayhan (23), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Barış Yılmaz (53), Mauro Icardi (9)

RFS
RFS
4-2-3-1
40
Fabrice Ondoa
11
Roberts Savaļnieks
23
Heidi Prenga
43
Žiga Lipušček
30
Haruna Njie
27
Adam Marhiev
26
Stefan Panić
8
Lasha Odisharia
9
Janis Ikaunieks
17
Cedric Kouadio
15
Rostand Ndjiki
9
Mauro Icardi
53
Barış Yılmaz
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
20
Gabriel Sara
34
Lucas Torreira
4
Ismail Jakobs
42
Abdülkerim Bardakcı
6
Davinson Sánchez
23
Kaan Ayhan
19
Gunay Guvenc
Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người
26’
Rostand Ndjiki
Dmitrijs Zelenkovs
64’
Kaan Ayhan
Michy Batshuayi
46’
Roberts Savalnieks
Daniels Balodis
77’
Lucas Torreira
Kerem Demirbay
77’
Cedric Kouadio
Victor Uchechukwu Osuagwu
86’
Abdulkerim Bardakci
Berkan Kutlu
86’
Dries Mertens
Yusuf Demir
Cầu thủ dự bị
Pavels Steinbors
Halim Yuksekoglu
Sergejs Vilkovs
Ahmet Sen
Daniels Balodis
Atakan Nuri Ordu
Elvis Stuglis
Elias Jelert
Dmitrijs Zelenkovs
Victor Nelsson
Petr Mares
Metehan Baltacı
Martins Kigurs
Kerem Demirbay
Luka Silagadze
Berkan Kutlu
Victor Uchechukwu Osuagwu
Efe Akman
Darko Lemajic
Yusuf Demir
Michy Batshuayi
Berat Lus
Tình hình lực lượng

Fernando Muslera

Thẻ đỏ trực tiếp

Hakim Ziyech

Chấn thương cơ

Victor Osimhen

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
03/10 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây RFS

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
08/11 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
03/10 - 2024
H1: 1-2
27/09 - 2024
H1: 2-1
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X