Thứ Sáu, 11/04/2025

Trực tiếp kết quả RFS vs Bodoe/Glimt hôm nay 01-08-2024

Giải Champions League - Th 5, 01/8

Kết thúc

RFS

RFS

1 : 3

Bodoe/Glimt

Bodoe/Glimt

Hiệp một: 1-1
T5, 00:00 01/08/2024
Vòng loại - Champions League
LNK Sporta Parks
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Ismael Diomande)
14
Fabrice Ondoa
40
(Pen) Jens Petter Hauge
40
Andreas Helmersen (Thay: August Mikkelsen)
46
Kasper Waarts Hoegh (Thay: Oscar Forsmo Kapskarmo)
46
Dmitrijs Zelenkovs (Thay: Martins Kigurs)
46
Isak Dybvik (Thay: August Mikkelsen)
46
Haruna Rasid Njie
56
Adam Markhiev
58
Rostand Ndjiki (Thay: Roberts Savalnieks)
58
Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)
62
Sondre Brunstad Fet (Thay: Fredrik Sjoevold)
62
Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Jens Petter Hauge)
70
Elvis Stuglis (Thay: Cedric Kouadio)
77
Lasha Odisharia (Thay: Adam Markhiev)
77
Sondre Soerli (Thay: Jens Petter Hauge)
77
Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Kasper Waarts Hoegh)
82
Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Adam Soerensen)
88

Thống kê trận đấu RFS vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
RFS
RFS
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RFS vs Bodoe/Glimt

Tất cả (27)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Adam Soerensen là người kiến tạo cho bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Kasper Waarts Hoegh đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Kasper Waarts Hoegh đã ghi bàn!

82'

Kasper Waarts Hoegh đã kiến tạo để ghi bàn.

82' G O O O A A A L - Ulrik Saltnes đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ulrik Saltnes đã trúng mục tiêu!

77'

Jens Petter Hauge rời sân và được thay thế bởi Sondre Soerli.

77'

Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Lasha Odisharia.

70'

Jens Petter Hauge là người kiến tạo cho bàn thắng.

77'

Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.

70' G O O O A A A L - Kasper Waarts Hoegh đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Kasper Waarts Hoegh đã ghi bàn!

62'

Fredrik Sjoevold rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.

62'

Fredrik Andre Bjoerkan rời sân và được thay thế bởi Adam Soerensen.

58'

Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Rostand Ndjiki.

58' Thẻ vàng cho Adam Markhiev.

Thẻ vàng cho Adam Markhiev.

56' Thẻ vàng cho Haruna Rasid Njie.

Thẻ vàng cho Haruna Rasid Njie.

46'

August Mikkelsen rời sân và được thay thế bởi Isak Dybvik.

46'

Martins Kigurs rời sân và được thay thế bởi Dmitrijs Zelenkovs.

46'

Oscar Forsmo Kapskarmo rời sân và được thay thế bởi Kasper Waarts Hoegh.

46'

August Mikkelsen rời sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
23/07 - 2024
H1: 3-0
01/08 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây RFS

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
08/11 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
03/10 - 2024
H1: 1-2
27/09 - 2024
H1: 2-1
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

Europa League
10/04 - 2025
VĐQG Na Uy
05/04 - 2025
31/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
14/02 - 2025
Giao hữu
06/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X