![]() Jordan Federico Santacruz Rodas | |
![]() Diego Maximo Martinez (Kiến tạo: Wildo Javier Alonso Bobadilla) 17 | |
![]() Wildo Javier Alonso Bobadilla 19 | |
![]() Ruben Escobar Fernandez 32 | |
![]() Yeiber Murillo Gamboa (Thay: Rosalino Toledo) 46 | |
![]() Richard Daniel Salinas Rivero (Kiến tạo: Yeiber Murillo Gamboa) 50 | |
![]() Rhuan dos Santos Nascimento 51 | |
![]() Rodrigo Ruiz Diaz Molinas (Thay: Pablo Javier Palacios Alvarenga) 54 | |
![]() Ronaldo Ivan Martinez Rolon (Thay: Richard Daniel Rios Ramiiez) 56 | |
![]() Yeiber Murillo Gamboa 65 | |
![]() Aldo Gonzalez (Thay: Tomas Ivan Rojas Gomez) 70 | |
![]() Victor Barrios (Thay: Diego Armando Godoy Vasquez) 72 | |
![]() Richard Daniel Salinas Rivero 87 | |
![]() (Pen) Ronaldo Ivan Martinez Rolon 89 | |
![]() Lautaro Comas (Thay: Antonio Marin Colman) 90 | |
![]() Lautaro Comas 90+2' |
Thống kê trận đấu Resistencia vs Guairena
số liệu thống kê

Resistencia

Guairena
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại