Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Cedric Kipre
5
(Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga
10
Djaoui Cisse
38
Valentin Atangana Edoa (Thay: Oumar Diakite)
46
John Patrick (Thay: Amadou Kone)
46
Mamadou Diakhon (Thay: Teddy Teuma)
61
Kazeem Olaigbe (Thay: Mousa Tamari)
61
Ismael Kone (Thay: Seko Fofana)
61
Hafiz Ibrahim (Thay: Junya Ito)
73
Aurelio Buta (Thay: Nhoa Sangui)
73
Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon)
74
Hafiz Ibrahim
79
Hafiz Ibrahim
89

Thống kê trận đấu Rennes vs Reims

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Reims
Reims
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 16
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
13 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Reims

Tất cả (298)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Jordan James từ Rennes thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+5'

Jordan James từ Rennes thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+4'

Aurelio Buta giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Lilian Brassier bị phạt vì đẩy Hiroki Sekine.

90+3'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ismael Kone của Rennes đá ngã Valentin Atangana Edoa.

90+2'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+1'

Phát bóng lên cho Reims.

90+1'

Lilian Brassier không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Lilian Brassier bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

89' BỊ ĐUỔI! - Hafiz Ibrahim nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!

BỊ ĐUỔI! - Hafiz Ibrahim nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!

89'

Hafiz Ibrahim của Reims phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Lilian Brassier.

89'

Phát bóng lên cho Reims.

88'

Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Valentin Atangana Edoa bị phạt vì đẩy Hans Hateboer.

87'

Phát bóng lên cho Reims.

Đội hình xuất phát Rennes vs Reims

Rennes (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Mousa Tamari (11), Seko Fofana (8), Arnaud Kalimuendo (9)

Reims (4-2-3-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Joseph Okumu (2), Cédric Kipré (21), Nhoa Sangui (55), Roman Mory Diaman Gbane (24), Amadou Kone (72), Junya Ito (7), Teddy Teuma (10), Keito Nakamura (17), Oumar Diakite (22)

Rennes
Rennes
3-4-2-1
30
Steve Mandanda
33
Hans Hateboer
97
Jeremy Jacquet
5
Lilian Brassier
22
Lorenz Assignon
17
Jordan James
38
Djaoui Cisse
3
Adrien Truffert
11
Mousa Tamari
8
Seko Fofana
9
Arnaud Kalimuendo
22
Oumar Diakite
17
Keito Nakamura
10
Teddy Teuma
7
Junya Ito
72
Amadou Kone
24
Roman Mory Diaman Gbane
55
Nhoa Sangui
21
Cédric Kipré
2
Joseph Okumu
3
Hiroki Sekine
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
4-2-3-1
Thay người
61’
Seko Fofana
Ismaël Koné
46’
Oumar Diakite
Valentin Atangana
61’
Mousa Tamari
Kazeem Olaigbe
46’
Amadou Kone
John Finn
74’
Lorenz Assignon
Andres Gomez
61’
Teddy Teuma
Mamadou Diakhon
73’
Nhoa Sangui
Aurelio Buta
Cầu thủ dự bị
Gauthier Gallon
Ludovic Butelle
Mahamadou Nagida
Alexandre Olliero
Naouirou Ahamada
Aurelio Buta
Ayanda Sishuba
Malcolm Jeng
Ismaël Koné
Valentin Atangana
Kyogo Furuhashi
John Finn
Kazeem Olaigbe
Mamadou Diakhon
Andres Gomez
Niama Pape Sissoko
Azor Matusiwa
Hafiz Umar Ibrahim
Tình hình lực lượng

Dogan Alemdar

Không xác định

Sergio Akieme

Kỷ luật

Christopher Wooh

Thẻ đỏ trực tiếp

Abdoul Kone

Không xác định

Anthony Rouault

Chấn thương mắt cá

Zabi

Thẻ đỏ trực tiếp

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Reda Khadra

Chấn thương đầu gối

Yaya Fofana

Không xác định

Mohammed Daramy

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Habib Beye

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/08 - 2013
18/05 - 2014
21/12 - 2014
17/05 - 2015
29/11 - 2015
03/04 - 2016
28/10 - 2018
17/02 - 2019
06/10 - 2019
16/02 - 2020
04/10 - 2020
04/04 - 2021
12/09 - 2021
H1: 0-1
09/04 - 2022
H1: 0-2
30/12 - 2022
H1: 2-1
15/04 - 2023
H1: 2-0
26/11 - 2023
H1: 1-1
20/05 - 2024
H1: 0-0
01/09 - 2024
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-2
01/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
22/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
07/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X