Rennes với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
- (Pen) Benjamin Bourigeaud31
- Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Enzo Le Fee)54
- Fabian Rieder (Thay: Enzo Le Fee)65
- Ibrahim Salah (Thay: Benjamin Bourigeaud)77
- Warmed Omari79
- Jeanuel Belocian (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)86
- Bertug Yildirim (Thay: Desire Doue)86
- Jeremy Jacquet (Thay: Fabian Rieder)86
- Reda Belahyane (Thay: Alexis Claude)64
- Mohamed-Ali Cho (Thay: Gaetan Laborde)64
- Badredine Bouanani (Thay: Terem Moffi)77
- Tom Louchet (Thay: Morgan Sanson)78
Thống kê trận đấu Rennes vs Nice
Diễn biến Rennes vs Nice
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Rennes: 43%, Nice: 57%.
Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Adrien Truffert giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Rennes.
Mohamed-Ali Cho của Nice tung cú sút đi chệch mục tiêu
Omari ấm áp cản phá thành công cú sút
Cú sút của Badredine Bouanani bị cản phá.
Omari ấm áp của Rennes chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Rennes: 44%, Nice: 56%.
Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Tom Louchet của Nice cản phá Adrien Truffert
Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Guela Doue của Rennes vấp ngã Mohamed-Ali Cho
Ibrahim Salah giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Mohamed-Ali Cho
Rennes đang kiểm soát bóng.
Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.
Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Rennes: 43%, Nice: 57%.
Đội hình xuất phát Rennes vs Nice
Rennes (4-4-2): Steve Mandanda (30), Guela Doue (17), Warmed Omari (15), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Benjamin Bourigeaud (14), Enzo Le Fee (28), Baptiste Santamaria (8), Desire Doue (33), Arnaud Kalimuendo (9), Martin Terrier (7)
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (11), Pablo Rosario (8), Alexis Claude-Maurice (18), Terem Moffi (9), Evann Guessand (29), Gaetan Laborde (24)
Thay người | |||
65’ | Jeremy Jacquet Fabian Rieder | 64’ | Alexis Claude Reda Belahyane |
77’ | Benjamin Bourigeaud Ibrahim Salah | 64’ | Gaetan Laborde Mohamed-Ali Cho |
86’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Jeanuel Belocian | 77’ | Terem Moffi Badredine Bouanani |
86’ | Desire Doue Bertug Ozgur Yildirim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeanuel Belocian | Ayoub Amraoui | ||
Ludovic Blas | Salvatore Sirigu | ||
Gauthier Gallon | Robson Bambu | ||
Jeremy Jacquet | Reda Belahyane | ||
Mahamadou Nagida | Badredine Bouanani | ||
Fabian Rieder | Mohamed-Ali Cho | ||
Ibrahim Salah | Aliou Balde | ||
Mathis Lambourde | Antoine Mendy | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Tom Louchet |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại