Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Lovro Majer (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud)52
  • Amine Gouiri (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud)73
  • Lorenz Assignon (Thay: Hamari Traore)84
  • Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Karl Toko Ekambi)84
  • Birger Meling (Thay: Jeanuel Belocian)86
  • Lesley Ugochukwu (Thay: Lovro Majer)87
  • Dogan Alemdar (Thay: Steve Mandanda)90
  • Vanderson11
  • Guillermo Maripan55
  • Kevin Volland (Thay: Ben Seghir)63
  • Eliot Matazo (Thay: Mohamed Camara)63
  • Kevin Volland (Thay: Eliesse Ben Seghir)63
  • Breel Embolo (Thay: Wissam Ben Yedder)63
  • Krepin Diatta (Thay: Aleksandr Golovin)72
  • Breel Embolo80
  • Caio Henrique (Thay: Ruben Aguilar)80

Thống kê trận đấu Rennes vs Monaco

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Monaco
Monaco
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 17
2 Việt vị 3
11 Chuyền dài 24
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
6 Phản công 7
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 4
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Monaco

Tất cả (312)
90+5'

Rennes có chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện tốt

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Rennes: 60%, Monaco: 40%.

90+5'

Dogan Alemdar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Monaco với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+4'

Monaco được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4'

Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Rennes đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Tay an toàn từ Dogan Alemdar khi anh ta bước ra và nhận bóng

90+3'

Quả tạt của Krepin Diatta từ Monaco tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+3'

Monaco đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+3'

Amine Gouiri giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Baptiste Santamaria của Rennes cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2'

Monaco đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Youssouf Fofana thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+2'

Rennes bắt đầu phản công.

90+2'

Axel Disasi thắng thử thách trên không trước Birger Meling

90+2'

Baptiste Santamaria giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Lorenz Assignon của Rennes chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2'

Arthur Theate của Rennes chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90+1'

Monaco đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Rennes vs Monaco

Rennes (4-1-4-1): Steve Mandanda (30), Hamari Traore (27), Arthur Theate (5), Warmed Omari (23), Jeanuel Belocian (18), Baptiste Santamaria (8), Jeremy Doku (10), Benjamin Bourigeaud (14), Lovro Majer (21), Amine Gouiri (19), Karl Toko Ekambi (17)

Monaco (4-4-2): Alexander Nubel (16), Ruben Aguilar (26), Axel Disasi (6), Guillermo Maripan (3), Ismail Jakobs (14), Vanderson (2), Youssouf Fofana (19), Mohamed Camara (4), Aleksandr Golovin (17), Ben Seghir (44), Wissam Ben Yedder (10)

Rennes
Rennes
4-1-4-1
30
Steve Mandanda
27
Hamari Traore
5
Arthur Theate
23
Warmed Omari
18
Jeanuel Belocian
8
Baptiste Santamaria
10
Jeremy Doku
14
Benjamin Bourigeaud
21
Lovro Majer
19
Amine Gouiri
17
Karl Toko Ekambi
10
Wissam Ben Yedder
44
Ben Seghir
17
Aleksandr Golovin
4
Mohamed Camara
19
Youssouf Fofana
2
Vanderson
14
Ismail Jakobs
3
Guillermo Maripan
6
Axel Disasi
26
Ruben Aguilar
16
Alexander Nubel
Monaco
Monaco
4-4-2
Thay người
84’
Hamari Traore
Lorenz Assignon
63’
Mohamed Camara
Eliot Matazo
84’
Karl Toko Ekambi
Arnaud Kalimuendo
63’
Eliesse Ben Seghir
Kevin Volland
86’
Jeanuel Belocian
Birger Meling
63’
Wissam Ben Yedder
Breel Embolo
87’
Lovro Majer
Lesley Ugochukwu
72’
Aleksandr Golovin
Krepin Diatta
90’
Steve Mandanda
Dogan Alemdar
80’
Ruben Aguilar
Caio Henrique
Cầu thủ dự bị
Joe Rodon
Thomas Didillon
Dogan Alemdar
Eliot Matazo
Lorenz Assignon
Takumi Minamino
Birger Meling
Edan Diop
Lesley Ugochukwu
Kevin Volland
Flavien Tait
Chrislain Matsima
Desire Doue
Caio Henrique
Arnaud Kalimuendo
Krepin Diatta
Ibrahim Salah
Breel Embolo
Huấn luyện viên

Julien Stephan

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
30/11 - 2014
19/04 - 2015
04/10 - 2015
25/04 - 2016
17/09 - 2016
21/05 - 2017
21/12 - 2017
04/04 - 2018
07/10 - 2018
02/05 - 2019
20/10 - 2019
20/09 - 2020
17/05 - 2021
H1: 2-0
23/12 - 2021
H1: 1-1
16/04 - 2022
H1: 1-1
13/08 - 2022
H1: 0-0
28/05 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
07/04 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 2-0
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
H1: 1-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 1-1
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Ligue 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-1
Champions League
22/10 - 2024
Ligue 1
19/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
Ligue 1
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain119202329H T T T T
2AS MonacoAS Monaco117221023T H B B T
3MarseilleMarseille11623920H T B T B
4LilleLille11542719T H T H H
5LyonLyon11533318T T H H T
6NiceNice114521017H H T T H
7ReimsReims11524417T B B B T
8LensLens11452317H T B B T
9AuxerreAuxerre11515116B T H T T
10ToulouseToulouse11434215B H T T T
11StrasbourgStrasbourg11344-213H B T B B
12BrestBrest11416-513T H T B B
13RennesRennes11326-511B H T B B
14NantesNantes11245-310B H B B B
15AngersAngers11245-710H H T T B
16Saint-EtienneSaint-Etienne11317-1510T B B T B
17Le HavreLe Havre11308-159B B B T B
18MontpellierMontpellier11218-207B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X