Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Thomas Foket
15
Moses Simon
25
Thomas Foket (Kiến tạo: Alexis Flips)
51
Moses Simon (Kiến tạo: Pedro Chirivella)
62
Hugo Ekitike (Kiến tạo: Alexis Flips)
72
Hugo Ekitike (Kiến tạo: Ilan Kebbal)
78

Thống kê trận đấu Reims vs Nantes

số liệu thống kê
Reims
Reims
Nantes
Nantes
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 28
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 28
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
7 Chăm sóc y tế 4
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 28
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 28
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
7 Chăm sóc y tế 4

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
01/09 - 2013
26/01 - 2014
19/10 - 2014
08/03 - 2015
23/08 - 2015
10/04 - 2016
16/09 - 2018
17/03 - 2019
15/09 - 2019
17/12 - 2020
04/03 - 2021
26/09 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
06/11 - 2022
H1: 0-0
02/04 - 2023
H1: 0-2
05/11 - 2023
H1: 0-0
28/01 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 1-1
02/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-2
01/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
22/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
07/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X