Ismael Bennacer từ Marseille thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
![]() Keito Nakamura (Kiến tạo: Mamadou Diakhon) 29 | |
![]() Neal Maupay (Thay: Leonardo Balerdi) 34 | |
![]() Ismael Bennacer (Thay: Pol Lirola) 46 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Quentin Merlin) 46 | |
![]() Mamadou Diakhon (Kiến tạo: Keito Nakamura) 51 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Mamadou Diakhon) 59 | |
![]() Valentin Atangana Edoa (Kiến tạo: Hafiz Ibrahim) 68 | |
![]() Hiroki Sekine (Thay: Aurelio Buta) 73 | |
![]() John Patrick (Thay: Amadou Kone) 73 | |
![]() Roberto De Zerbi 77 | |
![]() Valentin Rongier (Kiến tạo: Luis Henrique) 78 | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Geoffrey Kondogbia) 79 | |
![]() Ulisses Garcia (Thay: Amine Gouiri) 79 |
Thống kê trận đấu Reims vs Marseille


Diễn biến Reims vs Marseille
Mason Greenwood sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Yehvann Diouf đã kiểm soát được bóng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Reims: 20%, Marseille: 80%.
Nỗ lực tốt của Neal Maupay khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Ismael Bennacer từ Marseille thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Hiroki Sekine giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Quả phát bóng lên cho Reims.
Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng lên cho Reims.
Cedric Kipre từ Reims chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Reims.
Ismael Bennacer của Marseille sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Hiroki Sekine của Reims chặn được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Mory Gbane của Reims chặn được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Reims.
Mason Greenwood của Marseille cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Kiểm soát bóng: Reims: 20%, Marseille: 80%.
Đội hình xuất phát Reims vs Marseille
Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), Mory Gbane (24), Amadou Kone (72), Junya Ito (7), Keito Nakamura (17), Mamadou Diakhon (67)
Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Pol Lirola (29), Leonardo Balerdi (5), Derek Cornelius (13), Luis Henrique (44), Valentin Rongier (21), Geoffrey Kondogbia (19), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Amine Gouiri (9)


Thay người | |||
73’ | Aurelio Buta Hiroki Sekine | 34’ | Leonardo Balerdi Neal Maupay |
73’ | Amadou Kone John Finn | 46’ | Quentin Merlin Amar Dedić |
46’ | Pol Lirola Ismaël Bennacer | ||
79’ | Amine Gouiri Ulisses Garcia | ||
79’ | Geoffrey Kondogbia Jonathan Rowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Olliero | Bilal Nadir | ||
Hiroki Sekine | Amar Dedić | ||
Malcolm Jeng | Jeffrey De Lange | ||
Abdoul Kone | Ulisses Garcia | ||
Teddy Teuma | Amir Murillo | ||
John Finn | Ismaël Bennacer | ||
Ange Tia | Darryl Bakola | ||
Niama Pape Sissoko | Neal Maupay | ||
Hafiz Umar Ibrahim | Jonathan Rowe |
Tình hình lực lượng | |||
Nhoa Sangui Chấn thương đùi | Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | ||
Reda Khadra Chấn thương đầu gối | Luiz Felipe Không xác định | ||
Yaya Fofana Không xác định | Amine Harit Chấn thương bắp chân | ||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối | Pierre-Emile Højbjerg Chấn thương bàn chân | ||
Faris Moumbagna Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Reims vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại