Venezia dâng cao nhờ công của Andrija Novakovich, người đã cản phá được pha dứt điểm đi chệch khung thành.
![]() (og) Luca Ceppitelli 10 | |
![]() Joel Pohjanpalo 27 | |
![]() Luigi Canotto 46 | |
![]() Luigi Canotto (Thay: Rigoberto Rivas) 46 | |
![]() Marin Sverko 54 | |
![]() Gianluca Busio 54 | |
![]() Marin Sverko (Thay: Andrea Carboni) 54 | |
![]() Gianluca Busio (Thay: Tommaso Milanese) 54 | |
![]() Devid Eugene Bouah 62 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Mikael Egill Ellertsson) 63 | |
![]() Denis Cheryshev (Thay: Dennis Toerset Johnsen) 63 | |
![]() Riccardo Ciervo (Thay: Francesco Zampano) 63 | |
![]() Gianluca Di Chiara (Thay: Devid Eugene Bouah) 66 | |
![]() Gabriele Gori (Thay: David Strelec) 66 | |
![]() Emanuele Terranova 70 | |
![]() Warren Bondo 71 | |
![]() Emanuele Terranova (Thay: Niccolo Pierozzi) 71 | |
![]() Warren Bondo (Thay: Daniele Liotti) 71 | |
![]() Marin Sverko 80 | |
![]() Thiago Cionek 81 |
Thống kê trận đấu Reggina vs Venezia


Diễn biến Reggina vs Venezia
Venezia được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Venezia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Reggina được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Venezia.
Reggina có một quả phát bóng lên.
Reggina cần phải thận trọng. Venezia được hưởng quả ném biên tấn công.
Venezia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Venezia bên phần sân của Reggina.
Reggina lái xe về phía trước và Luigi Canotto thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Rosario Abisso cho Reggina một quả phát bóng lên.
Venezia đá phạt.
Bóng đi ra ngoài cuộc chơi cho Reggina phát bóng lên.
Andrija Novakovich (Venezia) là người có bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.
Ở Reggio di Calabria, đội khách được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Rosario Abisso ra hiệu cho Reggina được hưởng quả đá phạt.
Reggina có một quả phát bóng lên.
Tanner Tessmann của Venezia thực hiện nỗ lực cản phá.
Venezia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Rosario Abisso cho Reggina hưởng quả ném biên, gần khu vực của Venezia.

Thiago Cionek (Reggina) nhận thẻ vàng
Ném biên ở trên cao cho Venezia ở Reggio di Calabria.
Đội hình xuất phát Reggina vs Venezia
Reggina (3-1-4-2): Simone Colombi (22), Thiago Cionek (3), Michele Camporese (23), Giuseppe Loiacono (6), Lorenzo Crisetig (8), Devid Eugene Bouah (13), Giovanni Fabbian (14), Daniele Liotti (94), Niccolo Pierozzi (27), David Strelec (19), Rigoberto Rivas (99)
Venezia (3-5-2): Jesse Joronen (66), Michael Svoboda (30), Luca Ceppitelli (23), Andrea Carboni (44), Antonio Candela (27), Tommaso Milanese (62), Tanner Tessmann (8), Mikael Ellertsson (77), Francesco Zampano (7), Joel Pohjanpalo (20), Dennis Johnsen (17)


Thay người | |||
46’ | Rigoberto Rivas Luigi Canotto | 54’ | Tommaso Milanese Gianluca Busio |
66’ | Devid Eugene Bouah Gianluca Di Chiara | 54’ | Andrea Carboni Marin Sverko |
66’ | David Strelec Gabriele Gori | 63’ | Dennis Toerset Johnsen Denis Cheryshev |
71’ | Niccolo Pierozzi Emanuele Terranova | 63’ | Francesco Zampano Riccardo Ciervo |
71’ | Daniele Liotti Warren Bondo | 63’ | Mikael Egill Ellertsson Andrija Novakovich |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Contini | Denis Cheryshev | ||
Luigi Canotto | Riccardo Ciervo | ||
Mario Paura | Marco Modolo | ||
Alessandro Lombardi | Andrija Novakovich | ||
Emanuele Terranova | Gianluca Busio | ||
Gianluca Di Chiara | Filippo Neri | ||
Emanuele Cicerelli | Bruno Bertinato | ||
Gabriele Gori | Nicholas Pierini | ||
Jeremy Menez | Kristofer Jonsson | ||
Tommaso Aglietti | Marin Sverko | ||
Warren Bondo | Magnus Andersen | ||
Rosario Girasole |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reggina
Thành tích gần đây Venezia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại