Ascoli đang ở trong phạm vi bắn từ quả đá phạt này.
![]() Abdelhamid Sabiri (Kiến tạo: Fabrizio Caligara) 2 | |
![]() Tommaso D'Orazio 30 | |
![]() (Pen) Adriano Montalto 36 | |
![]() Marcel Buechel 48 | |
![]() Alessandro Cortinovis 49 | |
![]() Abdelhamid Sabiri (Kiến tạo: Marcel Buechel) 55 | |
![]() Thiago Cionek 61 | |
![]() Abdelhamid Sabiri 67 | |
![]() Danilo Quaranta 90+4' | |
![]() Andrea De Paoli 90+5' |
Thống kê trận đấu Reggina vs Ascoli


Diễn biến Reggina vs Ascoli
Michele Collocolo của Reggio di Calabria Ascoli đã việt vị.

Andrea De Paoli được đặt cho đội khách.
Reggina đá phạt.
Rosario Abisso ra hiệu cho Reggina ném biên bên phần sân của Ascoli.

Danilo Quaranta (Ascoli) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Ascoli được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ascoli cần phải thận trọng. Reggina thực hiện quả ném biên tấn công.
Ascoli có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Reggina ở nửa sân Ascoli.
Rosario Abisso ra hiệu cho Reggina đá phạt trong phần sân của họ.
Liệu Ascoli có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Reggina được không?
Rosario Abisso thưởng cho Ascoli một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Fabio Maistro đi chệch mục tiêu đối với Reggina.
Ascoli được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Reggina được hưởng quả phạt góc của Rosario Abisso.
Rosario Abisso thưởng cho Ascoli một quả phát bóng lên.
Đội khách thay Tommaso D'Orazio bằng Danilo Quaranta.
Đội khách đã thay Atanas Iliev bằng Andrea De Paoli. Đây là lần thay người thứ ba trong ngày hôm nay bởi Andrea Sottil.
Rosario Abisso thực hiện quả ném biên cho Reggina, gần khu vực của Ascoli.
Rosario Abisso ra hiệu cho Reggina ném biên bên phần sân của Ascoli.
Đội hình xuất phát Reggina vs Ascoli
Reggina (4-1-2-3): Stefano Turati (63), Ivan Lakicevic (33), Thiago Cionek (3), Vasco Regini (13), Gianluca Di Chiara (17), Lorenzo Crisetig (8), Perparim Hetemaj (56), Alessandro Cortinovis (72), Rigoberto Rivas (99), Adriano Montalto (30), Karim Laribi (21)
Ascoli (4-3-1-2): Nicola Leali (1), Federico Baschirotto (6), Eric Botteghin (33), Anastasios Avlonitis (24), Tommaso D'Orazio (3), Fabrizio Caligara (32), Marcel Buechel (77), Michele Collocolo (18), Abdelhamid Sabiri (10), Federico Dionisi (9), Atanas Iliev (11)


Thay người | |||
46’ | Karim Laribi Nicola Bellomo | 61’ | Marcel Buechel Mirko Eramo |
64’ | Alessandro Cortinovis Andrey Galabinov | 73’ | Federico Dionisi Fabio Maistro |
74’ | Rigoberto Rivas Daniele Liotti | 87’ | Atanas Iliev Andrea De Paoli |
74’ | Perparim Hetemaj Nicolo Bianchi | 87’ | Tommaso D'Orazio Danilo Quaranta |
77’ | Adriano Montalto German Denis |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniele Liotti | Andrea De Paoli | ||
Alessandro Micai | Manuele Castorani | ||
Dimitrios Stavropoulos | Aljaz Tavcar | ||
Nicolo Bianchi | Fabio Maistro | ||
Federico Ricci | Andrea Franzolini | ||
Andrey Galabinov | Alessandro Salvi | ||
Giuseppe Loiacono | Danilo Quaranta | ||
Marco Tumminello | Gian Filippo Felicioli | ||
Nicola Bellomo | Mirko Eramo | ||
Lorenzo Gavioli | Luca Bolletta | ||
German Denis | Enrico Guarna | ||
Claud Adjapong | Filippo Palazzino |
Nhận định Reggina vs Ascoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reggina
Thành tích gần đây Ascoli
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại