Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Aliou Badji
45
Hacene Benali (Kiến tạo: Aliou Badji)
46
Simon Falette
56
Milan Robin (Thay: Mahame Siby)
68
Francis Kembolo
68
Damien Durand (Thay: Hacene Benali)
74
Hiang'a Mbock (Thay: Samuel Renel)
82
Alioune Fall (Thay: Aliou Badji)
82
Josue Escartin (Thay: Ryad Hachem)
83
Romain Montiel (Thay: Bevic Moussiti Oko)
83
Yanis Hadjem (Thay: Nathanael Saintini)
83
Steve Shamal (Thay: Alain Ipiele)
83
Bradley Danger
90
Jose Dembi (Thay: Merwan Ifnaou)
90

Thống kê trận đấu Red Star vs Martigues

số liệu thống kê
Red Star
Red Star
Martigues
Martigues
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Red Star vs Martigues

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.

90' Thẻ vàng cho Bradley Danger.

Thẻ vàng cho Bradley Danger.

83'

Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.

83'

Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Yanis Hadjem.

83'

Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.

83'

Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.

82'

Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.

82'

Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

74'

Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.

68'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Milan Robin.

68' Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

56' Thẻ vàng cho Simon Falette.

Thẻ vàng cho Simon Falette.

46' V À A A O O O - Hacene Benali ghi bàn!

V À A A O O O - Hacene Benali ghi bàn!

46'

Aliou Badji đã kiến tạo cho bàn thắng.

46' V À A A O O O O Red Star ghi bàn.

V À A A O O O O Red Star ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.

Đội hình xuất phát Red Star vs Martigues

Red Star (3-4-1-2): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Ryad Hachem (98), Bradley Danger (27), Samuel Renel (97), Merwan Ifnaoui (10), Aliou Badji (21), Hacene Benali (29)

Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Oucasse Mendy (29), Francois Kembolo Luyeye (6), Mahame Siby (23), Alain Ipiele (27), Bevic Moussiti-Oko (14)

Red Star
Red Star
3-4-1-2
40
Robin Risser
20
Dylan Durivaux
24
Pierre Lemonnier
28
Loic Kouagba
13
Fode Doucoure
98
Ryad Hachem
27
Bradley Danger
97
Samuel Renel
10
Merwan Ifnaoui
21
Aliou Badji
29
Hacene Benali
14
Bevic Moussiti-Oko
27
Alain Ipiele
23
Mahame Siby
6
Francois Kembolo Luyeye
29
Oucasse Mendy
26
Samir Belloumou
18
Ayoub Amraoui
5
Simon Falette
3
Steve Solvet
39
Nathanael Saintini
20
Yannick Etile
Martigues
Martigues
4-1-4-1
Thay người
74’
Hacene Benali
Damien Durand
68’
Mahame Siby
Milan Robin
82’
Samuel Renel
Hianga'a Mbock
83’
Alain Ipiele
Steve Shamal
82’
Aliou Badji
Alioune Fall
83’
Nathanael Saintini
Yanis Hadjem
83’
Ryad Hachem
Josue Escartin
83’
Bevic Moussiti Oko
Romain Montiel
90’
Merwan Ifnaou
Fred Dembi
Cầu thủ dự bị
Valentin Rabouille
Steve Shamal
Josue Escartin
Yan Marillat
Hianga'a Mbock
Yanis Hadjem
Fred Dembi
Milan Robin
Damien Durand
Leandro Morante
Alioune Fall
Mohamed Bamba
Kemo Cisse
Romain Montiel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
02/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 1-1
04/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X