Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aliou Badji 45 | |
![]() Hacene Benali (Kiến tạo: Aliou Badji) 46 | |
![]() Simon Falette 56 | |
![]() Milan Robin (Thay: Mahame Siby) 68 | |
![]() Francis Kembolo 68 | |
![]() Damien Durand (Thay: Hacene Benali) 74 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Samuel Renel) 82 | |
![]() Alioune Fall (Thay: Aliou Badji) 82 | |
![]() Josue Escartin (Thay: Ryad Hachem) 83 | |
![]() Romain Montiel (Thay: Bevic Moussiti Oko) 83 | |
![]() Yanis Hadjem (Thay: Nathanael Saintini) 83 | |
![]() Steve Shamal (Thay: Alain Ipiele) 83 | |
![]() Bradley Danger 90 | |
![]() Jose Dembi (Thay: Merwan Ifnaou) 90 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Martigues

Diễn biến Red Star vs Martigues
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.

Thẻ vàng cho Bradley Danger.
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Yanis Hadjem.
Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.
Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.
Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Milan Robin.

Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

Thẻ vàng cho Simon Falette.

V À A A O O O - Hacene Benali ghi bàn!
Aliou Badji đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O Red Star ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.
Đội hình xuất phát Red Star vs Martigues
Red Star (3-4-1-2): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Ryad Hachem (98), Bradley Danger (27), Samuel Renel (97), Merwan Ifnaoui (10), Aliou Badji (21), Hacene Benali (29)
Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Oucasse Mendy (29), Francois Kembolo Luyeye (6), Mahame Siby (23), Alain Ipiele (27), Bevic Moussiti-Oko (14)

Thay người | |||
74’ | Hacene Benali Damien Durand | 68’ | Mahame Siby Milan Robin |
82’ | Samuel Renel Hianga'a Mbock | 83’ | Alain Ipiele Steve Shamal |
82’ | Aliou Badji Alioune Fall | 83’ | Nathanael Saintini Yanis Hadjem |
83’ | Ryad Hachem Josue Escartin | 83’ | Bevic Moussiti Oko Romain Montiel |
90’ | Merwan Ifnaou Fred Dembi |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Rabouille | Steve Shamal | ||
Josue Escartin | Yan Marillat | ||
Hianga'a Mbock | Yanis Hadjem | ||
Fred Dembi | Milan Robin | ||
Damien Durand | Leandro Morante | ||
Alioune Fall | Mohamed Bamba | ||
Kemo Cisse | Romain Montiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại