Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Real Zaragoza vs Real Oviedo hôm nay 07-11-2023
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 3, 07/11
Kết thúc



![]() David Costas 10 | |
![]() Lucas Ahijado (Thay: Oier Luengo) 46 | |
![]() Victor Mollejo 60 | |
![]() Victor Camarasa (Thay: Santi Cazorla) 64 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Borja Baston) 64 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: Victor Mollejo) 65 | |
![]() Francho Serrano 65 | |
![]() Francho Serrano (Thay: Marc Aguado) 65 | |
![]() Sergi Enrich (Thay: Maikel Mesa) 65 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Jaime Seoane) 75 | |
![]() Masca (Thay: Sebas Moyano) 82 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: German Valera) 84 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Điểm G O O O O A A L Real Zaragoza.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Masca.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Ném biên cho Oviedo trên La Romareda.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Francho Serrano.
Quả ném biên từ trên cao cho Oviedo ở Saragossa.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Oviedo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Zaragoza không?
Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu cho Oviedo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Zaragoza.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Đá phạt cho Zaragoza bên phần sân của Oviedo.
Thẻ vàng dành cho Victor Mollejo.
Thẻ vàng cho [player1].
Zaragoza dâng cao trước La Romareda và Victor Mollejo đánh đầu đẹp mắt. Nỗ lực bị phá hủy bởi hàng phòng ngự của Oviedo.
Real Zaragoza (4-2-3-1): Daniel Rebollo (35), Andres Borge (38), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Quentin Lecoeuche (22), Jaume Grau (5), Marc Aguado (8), German Valera (7), Maikel Mesa (11), Victor Mollejo (20), Ivan Azon Monzon (9)
Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Santi Cazorla (8), Santiago Colombatto (11), Viti (7), Jaime Seoane (16), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)
Thay người | |||
65’ | Victor Mollejo Manu Vallejo | 46’ | Oier Luengo Lucas Ahijado |
65’ | Maikel Mesa Sergi Enrich | 64’ | Santi Cazorla Victor Camarasa |
65’ | Marc Aguado Francho Serrano Gracia | 64’ | Borja Baston Alexandre Zurawski |
84’ | German Valera Sergio Bermejo | 75’ | Jaime Seoane Paulino De la Fuente Gomez |
82’ | Sebas Moyano Masca |
Cầu thủ dự bị | |||
Manu Vallejo | Victor Camarasa | ||
Toni Moya | Alexandre Zurawski | ||
Gaetan Poussin | Lucas Ahijado | ||
Guillermo Acin | Paulino De la Fuente Gomez | ||
Sergio Bermejo | Jimmy | ||
Santiago Mourino | Alex Cardero | ||
Lluis Lopez | Carlos Pomares | ||
Sergi Enrich | Masca | ||
Alberto Vaquero Aguilar | Mario Sese Vera | ||
Marcos Luna Ruiz | Quentin Braat | ||
Francho Serrano Gracia | |||
Juan Sebastian |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |