Đá phạt cho Malaga trong hiệp của họ.
![]() Antonin Cortes (Kiến tạo: Roberto Fernandez) 26 | |
![]() Juan Narvaez (Thay: Borja Sainz) 46 | |
![]() Aleix Febas (Thay: Antonin Cortes) 60 | |
![]() Alvaro Vadillo (Thay: Jozabed) 60 | |
![]() Braian Cufre 62 | |
![]() (Pen) Eugeni Valderrama 64 | |
![]() Alberto Escasi 70 | |
![]() Nano Mesa (Thay: Sabin Merino) 73 | |
![]() Ivan Azon (Thay: Alvaro Gimenez) 73 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Eugeni Valderrama) 80 | |
![]() Valentin Vada (Thay: Francho Serrano) 80 | |
![]() Brandon (Thay: Roberto Fernandez) 81 | |
![]() Radosav Petrovic 83 |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Malaga


Diễn biến Real Zaragoza vs Malaga
Ném biên dành cho Malaga trong hiệp của họ.
Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Francisco Jose Hernandez Maeso trao quả ném biên cho đội nhà.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Malaga một quả phạt trực tiếp.
Malaga có một quả phát bóng lên.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Zaragoza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Malaga.
Ném biên dành cho Zaragoza trong hiệp một của Malaga.
Zaragoza thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Malaga.
Zaragoza thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Malaga ở phần sân Zaragoza.
Malaga được hưởng quả phạt góc do Francisco Jose Hernandez Maeso thực hiện.
Được hưởng phạt góc cho Malaga.
Ném biên dành cho Malaga trong hiệp một của Zaragoza.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Malaga một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Malaga tại La Romareda.
Quả phát bóng lên cho Malaga tại La Romareda.
Cú đánh đầu của Sabin Merino đi chệch mục tiêu đối với Zaragoza.

Tại La Romareda, Radosav Petrovic đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Đá phạt cho Malaga trong hiệp của họ.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Zaragoza một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Malaga
Real Zaragoza (4-3-3): Cristian Alvarez (1), Alejandro Frances (6), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Josep Chavarria (15), Francho Serrano (27), Radosav Petrovic (4), Eugeni Valderrama (8), Borja Sainz (26), Alvaro Gimenez (20), Sabin Merino (10)
Malaga (4-4-2): Dani Barrio (1), Victor Gomez (2), David Lomban (4), Mathieu Peybernes (17), Braian Cufre (24), Pau de la Fuente (7), Alberto Escasi (23), Ramon Enriquez (6), Antonin Cortes (15), Jozabed (19), Roberto Fernandez (39)


Thay người | |||
46’ | Borja Sainz Juan Narvaez | 60’ | Jozabed Alvaro Vadillo |
73’ | Sabin Merino Nano Mesa | 60’ | Antonin Cortes Aleix Febas |
73’ | Alvaro Gimenez Ivan Azon | 81’ | Roberto Fernandez Brandon |
80’ | Francho Serrano Valentin Vada | ||
80’ | Eugeni Valderrama Jaume Grau |
Cầu thủ dự bị | |||
Nano Mesa | Javi Jimenez | ||
Ivan Azon | Dani Martin | ||
Angel Ramon | Kevin Villodres | ||
Sergio Bermejo | Andres | ||
Alberto Zapater | Ismael Gutierrez | ||
Carlos Nieto | Sekou Gassama | ||
Daniel Lasure | Ismael Casas | ||
Valentin Vada | Alvaro Vadillo | ||
Juan Narvaez | Aleix Febas | ||
Jaume Grau | Jairo | ||
Alvaro Raton | Brandon | ||
Dani Lorenzo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại