Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Malcom Ares19
- Toni Moya (Thay: Marc Aguado)46
- Adrian Liso (Thay: Malcom Adu)46
- Adrian Liso (Thay: Malcom Ares)46
- Antonio Moya (Thay: Marc Aguado)46
- Francho Serrano63
- Marcos Luna (Thay: Pau Sans)69
- Marcos Luna74
- Alberto Mari (Thay: Francho Serrano)76
- Sergio Bermejo (Thay: Ivan Calero)90
- Ivan Calero90+3'
- David Larrubia15
- Luismi35
- Kevin Villodres35
- Victor45+1'
- Dani Sanchez (Thay: Victor)46
- Sergio Castel (Thay: Roko Baturina)46
- Sergio Castel47
- Dani Sanchez59
- Yanis Rahmani (Thay: Julen Lobete)72
- Carlos Puga (Thay: David Larrubia)82
- Alex Pastor (Thay: Einar Galilea)85
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Malaga
Diễn biến Real Zaragoza vs Malaga
Ivan Calero rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Ivan Calero rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Ivan Calero rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ivan Calero.
Einar Galilea rời sân và được thay thế bởi Alex Pastor.
Einar Galilea rời sân và được thay thế bởi Alex Pastor.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Carlos Puga.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Carlos Puga.
Francho Serrano rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Thẻ vàng cho Marcos Luna.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
Thẻ vàng cho Francho Serrano.
Thẻ vàng cho Dani Sanchez.
Roko Baturina rời sân và được thay thế bởi [player2].
Roko Baturina rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Victor rời sân và được thay thế bởi Dani Sanchez.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Malcom Ares rời sân và được thay thế bởi Adrian Liso.
Malcom Ares sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Malaga
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Lluis Lopez (24), Bernardo Vital (15), Dani Tasende (4), Ager Aketxe (23), Marc Aguado (8), Francho Serrano Gracia (14), Malcom Adu Ares (20), Pau Sans (29), Ivan Azon Monzon (9)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Jokin Gabilondo (2), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Victor (14), David Larrubia (10), Manu Molina (12), Luismi (19), Kevin Medina (11), Julen Lobete (24), Roko Baturina (9)
Thay người | |||
46’ | Marc Aguado Toni Moya | 46’ | Roko Baturina Sergio Castel Martinez |
46’ | Malcom Ares Adrian Liso | 46’ | Victor Daniel Rodriguez Sanchez |
69’ | Pau Sans Marcos Luna Ruiz | 72’ | Julen Lobete Yanis Rahmani |
76’ | Francho Serrano Alberto Marí | 82’ | David Larrubia Carlos Puga |
90’ | Ivan Calero Sergio Bermejo | 85’ | Einar Galilea Alex Pastor |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Moya | Sergio Castel Martinez | ||
Carlos Nieto | Luca Sangalli | ||
Sergio Bermejo | Dani Lorenzo | ||
Enrique Clemente | Yanis Rahmani | ||
Jair Amador | Daniel Rodriguez Sanchez | ||
Marcos Luna Ruiz | Dioni | ||
Joan Femenias | Moussa Diarra | ||
Cristian Alvarez | Diego Murillo | ||
Gori | Ramon Enriquez | ||
Adrian Liso | Alex Pastor | ||
Alberto Marí | Carlos Puga | ||
Carlos Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 15 | 11 | 3 | 1 | 13 | 36 | T T H T T |
2 | Real Oviedo | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | T B T H T |
3 | Sporting Gijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
4 | Granada | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | T B B T T |
5 | Mirandes | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H T |
6 | Real Zaragoza | 15 | 7 | 3 | 5 | 7 | 24 | T B T H H |
7 | Levante | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B B T T H |
8 | Elche | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | H T T B H |
9 | Almeria | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T T H T T |
10 | Malaga | 14 | 4 | 9 | 1 | 1 | 21 | H H T T H |
11 | Eibar | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T B B B T |
12 | Castellon | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T B T H B |
13 | Huesca | 14 | 5 | 4 | 5 | 4 | 19 | H B H H B |
14 | Albacete | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | B H H H B |
15 | Cadiz | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | B T B H T |
16 | Deportivo | 15 | 4 | 4 | 7 | 0 | 16 | B B T T B |
17 | Cordoba | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B T H B |
18 | CD Eldense | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | H B B B T |
19 | Burgos CF | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B B B |
20 | Racing de Ferrol | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H H H B B |
21 | Tenerife | 14 | 2 | 4 | 8 | -9 | 10 | B H H T B |
22 | Cartagena | 15 | 3 | 1 | 11 | -14 | 10 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại