Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Fran Gamez 36 |
Diễn biến Real Zaragoza vs Granada
Giuliano Simeone rời sân nhường chỗ cho Makhtar Gueye.

Thẻ vàng cho Giuliano Simeone.
Giuliano Simeone rời sân nhường chỗ cho Makhtar Gueye.

Thẻ vàng cho Giuliano Simeone.
Sergio Bermejo rời sân nhường chỗ cho Eugeni Valderrama.
Bebé ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alejandro Frances.
Sergio Bermejo rời sân nhường chỗ cho Eugeni Valderrama.
Carlos Neva rời sân nhường chỗ cho Alberto Soro.
Carlos Neva rời sân nhường chỗ cho Alberto Soro.
Quini rời sân nhường chỗ cho Yann Bodiger.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho Famara Diedhiou.
Oscar Melendo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Quini rời sân nhường chỗ cho Yann Bodiger.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho Famara Diedhiou.
Jaume Grau rời sân nhường chỗ cho Alberto Zapater.
Jaume Grau rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ivan Azon rời sân nhường chỗ cho Miguel Puche.
Jaume Grau rời sân nhường chỗ cho Alberto Zapater.
Ivan Azon rời sân nhường chỗ cho Miguel Puche.
Jaume Grau rời sân nhường chỗ cho Alberto Zapater.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại