Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Esmoris Tasende | |
![]() Dani Tasende 14 | |
![]() Daniel Esmoris Tasende 15 | |
![]() Carlos Fernandez 39 | |
![]() Gonzalo Escalante (Thay: Brian Ocampo) 41 | |
![]() Alex Fernandez (Thay: Ruben Alcaraz) 41 | |
![]() Alex (Thay: Ruben Alcaraz) 42 | |
![]() Bernardo Vital 45+1' | |
![]() Enrique Clemente 51 | |
![]() Fali (Thay: Federico San Emeterio) 61 | |
![]() Christopher Ramos (Thay: Carlos Fernandez) 61 | |
![]() Francho Serrano (Thay: Antonio Moya) 63 | |
![]() Jair Amador 67 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Adrian Liso) 71 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Samed Bazdar) 71 | |
![]() Pau Sans (Thay: Enrique Clemente) 71 | |
![]() Jose Antonio de la Rosa (Thay: Ruben Sobrino) 79 | |
![]() Isaac Carcelen 82 | |
![]() Dani Tasende 88 | |
![]() Alberto Mari 90+5' | |
![]() Brian Ocampo 90+5' |
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Cadiz


Diễn biến Real Zaragoza vs Cadiz

Thẻ vàng cho Brian Ocampo.

Thẻ vàng cho Alberto Mari.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dani Tasende nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Isaac Carcelen.
Ruben Sobrino rời sân và được thay thế bởi Jose Antonio de la Rosa.
Enrique Clemente rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.
Thẻ vàng cho Jair Amador.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Francho Serrano.
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Christopher Ramos.
Federico San Emeterio rời sân và được thay thế bởi Fali.

Thẻ vàng cho Enrique Clemente.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bernardo Vital.
Ruben Alcaraz rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Brian Ocampo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.

Thẻ vàng cho Carlos Fernandez.

Thẻ vàng cho Dani Tasende.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Cadiz
Real Zaragoza (3-5-2): Gaetan Poussin (13), Bernardo Vital (15), Jair Amador (3), Enrique Clemente (5), Ivan Calero (19), Toni Moya (21), Kervin Arriaga (16), Keidi Bare (6), Dani Tasende (4), Samed Bazdar (11), Adrian Liso (33)
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Víctor Chust (5), Mario Climent (37), Rubén Sobrino (7), Rubén Alcaraz (4), Fede San Emeterio (6), Brian Ocampo (10), Javier Ontiveros (22), Carlos Fernández (23)


Thay người | |||
63’ | Antonio Moya Francho Serrano Gracia | 41’ | Brian Ocampo Gonzalo Escalante |
71’ | Enrique Clemente Pau Sans | 41’ | Ruben Alcaraz Álex |
71’ | Samed Bazdar Alberto Marí | 61’ | Federico San Emeterio Fali |
71’ | Adrian Liso Ager Aketxe | 61’ | Carlos Fernandez Chris Ramos |
79’ | Ruben Sobrino Jose Antonio De la Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Cuenca | Joseba Zaldúa | ||
Jaime Vallejo | Gonzalo Escalante | ||
Guillermo Acin | Óscar Melendo | ||
Pau Sans | Fali | ||
Marc Aguado | Jose Antonio Caro | ||
Alberto Marí | Chris Ramos | ||
Francho Serrano Gracia | Iker Recio | ||
Malcom Adu Ares | Jose Antonio De la Rosa | ||
Joan Femenias | Álex | ||
Ager Aketxe | Jose Matos | ||
Hugo Barrachina | Angel Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại