G O O O O A A A L - Manu Molina đưa bóng vào lưới nhà!
![]() Oier Luengo 12 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Santi Cazorla) 69 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Federico Vinas) 69 | |
![]() Jaime Seoane (Thay: Ilyas Chaira) 69 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: Antonio Cordero) 70 | |
![]() Santiago Colombatto (Kiến tạo: Dani Calvo) 74 | |
![]() Aaron Ochoa (Thay: David Larrubia) 78 | |
![]() Dioni (Thay: Luismi) 78 | |
![]() Dioni (Kiến tạo: Kevin Villodres) 85 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Haissem Hassan) 86 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Chupe) 87 | |
![]() Rafa Rodriguez (Thay: Julen Lobete) 88 | |
![]() (og) Manu Molina 90+3' |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Malaga


Diễn biến Real Oviedo vs Malaga


V À A A O O O - Một cầu thủ của Malaga đã ghi bàn phản lưới nhà!
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Rafa Rodriguez.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Kevin Villodres đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dioni đã ghi bàn!
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho cầu thủ bị chấn thương David Larrubia.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Dioni.
Bóng đi ra ngoài sân và Oviedo được hưởng một quả phát bóng lên.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Phạt góc được trao cho Malaga.
Dani Calvo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Oviedo cần phải cẩn trọng. Malaga có một quả ném biên tấn công.

V À A A O O O - Santiago Colombatto đã ghi bàn!
Marta Huerta de Aza ra hiệu một quả ném biên cho Malaga, gần khu vực của Oviedo.
Oviedo đẩy lên phía trước qua Ilyas Chaira, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Jaime Seoane.
Marta Huerta de Aza ra hiệu cho Oviedo được hưởng quả đá phạt.
Federico Vinas rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Malaga
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Haissem Hassan (23), Kwasi Sibo (6), Santiago Colombatto (11), Ilyas Chaira (16), Santi Cazorla (8), Federico Vinas (19)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Victor (14), David Larrubia (10), Luismi (19), Manu Molina (12), Antonio Cordero (26), Chupete (27), Julen Lobete (24)


Thay người | |||
69’ | Ilyas Chaira Jaime Seoane | 70’ | Antonio Cordero Kevin Medina |
69’ | Federico Vinas Alemao | 78’ | David Larrubia Aaron Ochoa |
69’ | Santi Cazorla Paulino de la Fuente | 78’ | Luismi Dioni |
86’ | Haissem Hassan Sebas Moyano | 87’ | Chupe Yanis Rahmani |
88’ | Julen Lobete Rafa Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Braat | Carlos Lopez | ||
Rahim Alhassane | Daniel Sanchez | ||
Daniel Paraschiv | Roko Baturina | ||
Lucas Ahijado | Rafa Rodriguez | ||
Jaime Seoane | Luca Sangalli | ||
César de la Hoz | Aaron Ochoa | ||
Francisco Portillo | Yanis Rahmani | ||
Alex Cardero | Alex Pastor | ||
Chukwuma Eze | Rafita | ||
Alemao | Dioni | ||
Sebas Moyano | Kevin Medina | ||
Paulino de la Fuente | Diego Murillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 17 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
12 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
13 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | |
14 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại