Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Oviedo.
![]() Adrian De La Fuente (Kiến tạo: Sergio Lozano) 44 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Oriol Rey) 46 | |
![]() Oier Luengo (Kiến tạo: Dani Calvo) 54 | |
![]() Masca (Kiến tạo: Sebas Moyano) 59 | |
![]() Daniel Gomez (Thay: Mohamed Bouldini) 73 | |
![]() Andres Garcia (Thay: Sergio Postigo) 74 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Borja Baston) 74 | |
![]() Jaime Seoane (Thay: Santi Cazorla) 74 | |
![]() Jonathan Dubasin (Thay: Masca) 74 | |
![]() Carlos Alvarez 76 | |
![]() Dani Calvo (Kiến tạo: Santiago Colombatto) 81 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Sebas Moyano) 87 | |
![]() Ivan Romero (Thay: Sergio Lozano) 87 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Luismi) 90 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Roger Brugue) 90 |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Levante


Diễn biến Real Oviedo vs Levante
Oviedo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Levante được Iosu Galech Apezteguia hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Levante bên phần sân của Oviedo.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Levante được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Oviedo được hưởng phạt góc.
Oviedo được Iosu Galech Apezteguia hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Oviedo ở gần vòng cấm.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Quả đá phạt cho Oviedo bên phần sân nhà.
Oviedo được Iosu Galech Apezteguia hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Levante bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Oviedo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Levante.
Masca của Oviedo thực hiện cú sút chệch khung thành.
Levante được hưởng quả phát bóng lên.
Oviedo được hưởng phạt góc.
Oviedo được Iosu Galech Apezteguia hưởng quả phạt góc.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Oviedo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Levante.
Quả phát bóng lên cho Levante tại Carlos Tartiere.
Oviedo được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Levante
Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Luismi (5), Santiago Colombatto (11), Masca (20), Santi Cazorla (8), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Buba Sangare (42), Sergio Postigo (15), Adri (4), Alex Munoz (3), Carlos Alvarez (37), Sergio Lozano (21), Oriol Rey (20), Brugue (7), Fabricio (12), Mohamed Bouldini (22)


Thay người | |||
74’ | Masca Jonathan Dubasin | 46’ | Oriol Rey Pablo Martinez |
74’ | Borja Baston Alemao | 73’ | Mohamed Bouldini Dani Gomez |
74’ | Santi Cazorla Jaime Seoane | 74’ | Sergio Postigo Andres Garcia |
87’ | Sebas Moyano Paulino De la Fuente Gomez | 87’ | Sergio Lozano Ivan Romero de Avila Araque |
90’ | Luismi Jimmy | 90’ | Roger Brugue Alejandro Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Pomares | Dani Gomez | ||
Jonathan Dubasin | Alejandro Cantero | ||
Lucas Ahijado | Ander Capa | ||
Borja Sanchez | Joan Femenias | ||
Jaime Vazquez | Andres Garcia | ||
Alex Millan | Robert Ibanez | ||
Quentin Braat | Ivan Romero de Avila Araque | ||
Jimmy | Oscar Clemente | ||
Santiago Homenchenko | Nikola Maraš | ||
Alemao | Pablo Martinez | ||
Jaime Seoane | Giorgi Kochorashvili | ||
Paulino De la Fuente Gomez | Jorge Cabello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại