Oviedo cần phải thận trọng. Leganes thực hiện quả ném biên tấn công.
![]() Edgar Barcenas (Thay: Lazar Randjelovic) 46 | |
![]() Borja Baston (Kiến tạo: Lucas Ahijado) 54 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Yacine Qasmi) 56 | |
![]() Robert Ibanez (Thay: Gaku Shibasaki) 60 | |
![]() David Costas 65 | |
![]() Javi Mier (Thay: Samuel Obeng) 67 | |
![]() Pierre Cornud 75 | |
![]() Jon Bautista 77 | |
![]() Marco Sangalli (Thay: Viti) 79 | |
![]() Jonathan Montiel (Thay: Gaston Brugman) 79 | |
![]() Naim Garcia (Thay: Jose Arnaiz) 82 | |
![]() Juan Munoz (Thay: Seydouba Cisse) 83 | |
![]() Robert Ibanez 84 | |
![]() Lucas Ahijado 85 | |
![]() Jonathan Montiel 86 | |
![]() Jose Mossa (Thay: Pierre Cornud) 90 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Borja Sanchez) 90 | |
![]() Sergi Palencia 90+2' |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Leganes


Diễn biến Real Oviedo vs Leganes
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Oviedo.
Robert Ibanez (Leganes) băng lên để đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho Leganes một quả phạt trực tiếp.
Oviedo có một quả phát bóng lên.
Damaso Arcediano Monescillo thưởng cho Leganes một quả phát bóng lên.
Liệu Oviedo có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Phạt góc cho Oviedo.
Ném biên cho Leganes.
Jimmy đang thay thế Borja Sanchez cho đội nhà.
Jose Angel Ziganda Lakuntza (Oviedo) thay người thứ tư, Mossa thay Pierre Cornud.

Sergi Palencia được đặt cho đội khách.
Oviedo được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Oviedo đẩy lên sân nhưng Damaso Arcediano Monescillo nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Borja Baston đã bình phục và tham gia lại trận đấu ở Oviedo.
Leganes đá phạt.
Borja Baston đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong thời gian ngắn.
Ném biên dành cho Leganes ở gần khu vực penalty.

Joni Montiel (Oviedo) nhận thẻ vàng.

Lucas Ahijado (Oviedo) nhận thẻ vàng.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Leganes gần vòng cấm.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Leganes
Real Oviedo (4-4-2): Joan Femenias (1), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Pierre Cornud (22), Viti (7), Luismi (5), Gaston Brugman (15), Borja Sanchez (10), Samuel Obeng (16), Borja Baston (9)
Leganes (4-3-3): Daniel Jimenez (25), Sergi Palencia (2), Kenneth Omeruo (4), Sergio Gonzalez (6), Javier Hernandez (20), Seydouba Cisse (32), Gaku Shibasaki (8), Ruben Pardo (18), Lazar Randjelovic (12), Yacine Qasmi (21), Jose Arnaiz (10)


Thay người | |||
67’ | Samuel Obeng Javi Mier | 46’ | Lazar Randjelovic Edgar Barcenas |
79’ | Gaston Brugman Jonathan Montiel | 56’ | Yacine Qasmi Jon Bautista |
79’ | Viti Marco Sangalli | 60’ | Gaku Shibasaki Robert Ibanez |
90’ | Borja Sanchez Jimmy Suarez | 82’ | Jose Arnaiz Naim Garcia |
90’ | Pierre Cornud Jose Mossa | 83’ | Seydouba Cisse Juan Munoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Jirka | Jon Bautista | ||
Carlos Munoz | Allan Nyom | ||
Jimmy Suarez | Luis Perea | ||
Christian Fernandez | Robert Ibanez | ||
Jonathan Montiel | Jon Bautista | ||
Marco Sangalli | Borja Garces | ||
Jose Mossa | Unai Bustinza | ||
Javi Mier | Jimmy Giraudon | ||
Jorge Pombo | Edgar Barcenas | ||
Tomeu Nadal | Xavi Quintilla | ||
Hugo Rama | Naim Garcia | ||
Matheus Aias | Juan Munoz | ||
Asier Riesgo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
17 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại