Thứ Tư, 02/04/2025
Sergi Enrich (Kiến tạo: Patrick Soko)
15
Jaime Seoane
17
Javier Hernandez
31
Javi Mier (Thay: Patrick Soko)
38
Sergi Enrich
48
Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski)
55
Ilyas Chaira (Thay: Sebas Moyano)
55
Dani Calvo
55
Federico Vinas (Thay: Jaime Seoane)
55
Iker Unzueta (Thay: Sergi Enrich)
60
Joaquin Munoz (Thay: Iker Kortajarena)
60
Oscar Sielva
63
Toni Abad (Thay: Gerard Valentin)
68
Jordi Martin (Thay: Javier Hernandez)
68
Francisco Portillo (Thay: Rahim Alhassane)
70
Oier Luengo
77
Carlos Pomares
78
Carlos Pomares (Thay: David Costas)
78
Haissem Hassan
80
Joaquin Munoz (Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa)
81
Ignasi Vilarrasa
88

Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Huesca

số liệu thống kê
Real Oviedo
Real Oviedo
Huesca
Huesca
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Oviedo vs Huesca

Tất cả (33)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng dành cho Ignasi Vilarrasa.

Thẻ vàng dành cho Ignasi Vilarrasa.

81'

Ignasi Vilarrasa đã kiến tạo nên bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Joaquin Munoz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joaquin Munoz đã trúng đích!

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' Thẻ vàng cho Haissem Hassan.

Thẻ vàng cho Haissem Hassan.

78'

David Costas rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

David Costas rời sân và được thay thế bởi Carlos Pomares.

77' Thẻ vàng cho Oier Luengo.

Thẻ vàng cho Oier Luengo.

70'

Rahim Alhassane rời sân và được thay thế bởi Francisco Portillo.

68'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.

68'

Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.

63' Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

Thẻ vàng cho Oscar Sielva.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.

60'

Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

56'

Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Federico Vinas.

55'

Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Federico Vinas.

55'

Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Ilyas Chaira.

56'

Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Ilyas Chaira.

Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Huesca

Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Jaime Seoane (20), Santiago Colombatto (11), Sebas Moyano (7), Santi Cazorla (8), Haissem Hassan (23), Alemao (9)

Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Javier Hernandez (27), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Sergi Enrich (9), Serge Patrick Njoh Soko (19)

Real Oviedo
Real Oviedo
4-2-3-1
13
Aarón Escandell
15
Oier Luengo
4
David Costas
12
Dani Calvo
3
Rahim Alhassane
20
Jaime Seoane
11
Santiago Colombatto
7
Sebas Moyano
8
Santi Cazorla
23
Haissem Hassan
9
Alemao
19
Serge Patrick Njoh Soko
9 2
Sergi Enrich
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
22
Iker Kortajarena
23
Oscar Sielva
27
Javier Hernandez
7
Gerard Valentín
14
Pulido
15
Jeremy Blasco
5
Miguel Loureiro Ameijenda
13
Dani Jimenez
Huesca
Huesca
3-5-2
Thay người
55’
Alexandre Zurawski
Daniel Paraschiv
38’
Patrick Soko
Javi Mier
55’
Jaime Seoane
Federico Vinas
60’
Iker Kortajarena
Joaquin Munoz
55’
Sebas Moyano
Ilyas Chaira
60’
Sergi Enrich
Iker Unzueta Arregui
70’
Rahim Alhassane
Francisco Portillo
68’
Javier Hernandez
Jordi Martín
78’
David Costas
Carlos Pomares
68’
Gerard Valentin
Toni Abad
Cầu thủ dự bị
Jaime Vazquez
Juan Manuel Perez
Carlos Dotor
Hugo Anglada
Carlos Pomares
Javi Mier
Daniel Paraschiv
Joaquin Munoz
Federico Vinas
Jordi Martín
Quentin Braat
Iker Unzueta Arregui
Alex Cardero
Ruben Pulido Penas
Francisco Portillo
Toni Abad
Ilyas Chaira
Ayman Arguigue
Lucas Ahijado
Willy Chatiliez
Kwasi Sibo
Diego Gonzalez
Alberto del Moral

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
07/09 - 2021
13/02 - 2022
12/10 - 2022
23/01 - 2023
05/10 - 2023
04/05 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
11/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3317971960
2LevanteLevante33161161859
3Racing SantanderRacing Santander3317881559
4MirandesMirandes3317791658
5HuescaHuesca3315991554
6Real OviedoReal Oviedo331599654
7AlmeriaAlmeria33141181253
8GranadaGranada33131010849
9AlbaceteAlbacete33121011246
10Burgos CFBurgos CF3313713-546
11DeportivoDeportivo33111210545
12CadizCadiz33111210245
13EibarEibar3312912-145
14CordobaCordoba3312912-245
15MalagaMalaga339159-242
16Sporting GijonSporting Gijon3391410141
17CastellonCastellon3311814-241
18Real ZaragozaReal Zaragoza3391014-437
19CD EldenseCD Eldense339915-1336
20TenerifeTenerife337719-1828
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3341118-3423
22CartagenaCartagena334524-3817
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X