Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Real Oviedo vs FC Andorra hôm nay 26-05-2024
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 26/5
Kết thúc



![]() Paulino De la Fuente Gomez (Thay: Santi Cazorla) 29 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Santi Cazorla) 29 | |
![]() Pau de la Fuente 30 | |
![]() Alex Petxa 33 | |
![]() Borja Sanchez 37 | |
![]() Oier Luengo 43 | |
![]() Ivan Gil 44 | |
![]() Masca (Kiến tạo: Santiago Colombatto) 46 | |
![]() Alvaro Martin (Thay: Ruben Bover) 64 | |
![]() Jonathan Dubasin (Thay: Masca) 65 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Borja Sanchez) 66 | |
![]() Jonathan Dubasin 66 | |
![]() Pau de la Fuente 74 | |
![]() Aurelien Scheidler 79 | |
![]() Aurelien Scheidler (Thay: Jon Karrikaburu) 79 | |
![]() Jorge Pombo 79 | |
![]() Jorge Pombo (Thay: Alejandro Orellana) 79 | |
![]() Christos Albanis (Thay: Marti Vila) 79 | |
![]() Christos Albanis 80 | |
![]() Borja Baston (Thay: Alexandre Zurawski) 84 | |
![]() Lucas Ahijado (Thay: Viti) 84 | |
![]() Pau de la Fuente (Kiến tạo: Jonathan Dubasin) 89 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jonathan Dubasin đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Pau de la Fuente đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Viti rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Viti rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Marti Vila rời sân và được thay thế bởi Christos Albanis.
Marti Vila sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Marti Vila rời sân và được thay thế bởi Christos Albanis.
Alejandro Orellana rời sân và được thay thế bởi Jorge Pombo.
Alejandro Orellana rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi Aurelien Scheidler.
Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Pau de la Fuente đã trúng mục tiêu!
Masca rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dubasin.
Borja Sanchez rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Masca rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dubasin.
Ruben Bover rời sân và được thay thế bởi Alvaro Martin.
Santiago Colombatto đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Masca đã bắn trúng mục tiêu!
Real Oviedo (4-2-3-1): Leo Román (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Jaime Seoane (16), Santiago Colombatto (11), Masca (20), Santi Cazorla (8), Borja Sanchez (25), Alemao (14)
FC Andorra (4-3-3): Nico Ratti (1), Alex Petxa (18), Adria Vilanova (5), Diego Gonzalez (15), Marti Vila Garcia (20), Ruben Bover (21), Jandro Orellana (6), Sergio Molina (14), Julen Lobete (7), Jon Karrikaburu (9), Ivan Gil (10)
Thay người | |||
29’ | Santi Cazorla Paulino de la Fuente | 64’ | Ruben Bover Álvaro Martín |
65’ | Masca Jonathan Dubasin | 79’ | Alejandro Orellana Jorge Pombo |
66’ | Borja Sanchez Sebas Moyano | 79’ | Jon Karrikaburu Aurelien Scheidler |
84’ | Viti Lucas Ahijado | 79’ | Marti Vila Christos Albanis |
84’ | Alexandre Zurawski Borja Baston |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Ahijado | Daniel Martin | ||
Santiago Homenchenko | Oier Olazabal | ||
Victor Camarasa | Miguel Leal | ||
Jimmy | Diego Alende | ||
Luismi | Sergi Samper | ||
Sebas Moyano | Jorge Pombo | ||
Jonathan Dubasin | Álvaro Martín | ||
Quentin Braat | Iker Benito | ||
Alex Millan | Aurelien Scheidler | ||
Borja Baston | Alex Pastor | ||
Paulino de la Fuente | Christos Albanis | ||
Abel Bretones Cruz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |