Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jaime Seoane38
- Paulino De la Fuente Gomez (Thay: Oier Luengo)46
- Pau de la Fuente (Thay: Oier Luengo)46
- Pau de la Fuente (Kiến tạo: Santiago Colombatto)48
- Borja Baston (Kiến tạo: David Costas)53
- Pau de la Fuente (Kiến tạo: Jaime Seoane)63
- Mario Sese (Thay: Viti)64
- Santi Cazorla (Thay: Jaime Seoane)64
- Romario Ibarra (Thay: Sebas Moyano)72
- Victor Camarasa (Thay: Santiago Colombatto)72
- Romario Ibarra73
- Alvaro Rodriguez3
- Lander Olaetxea24
- Alvaro Rodriguez45+1'
- Daniel Escriche55
- Daniel Escriche (Thay: Higinio Marin)55
- Juanma Garcia (Thay: Alberto Quiles)55
- Samuel Shashoua (Thay: Manuel Fuster)71
- Antonio Pacheco (Thay: Riki Rodriguez)71
- Samuel Shashoua (Thay: Manuel Fuster)73
- Antonio Pacheco (Thay: Riki Rodriguez)74
- Jonathan Cristian Silva76
- Julio Alonso (Thay: Jonathan Cristian Silva)80
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Albacete
Diễn biến Real Oviedo vs Albacete
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.
Thẻ vàng dành cho Jonathan Cristian Silva.
Thẻ vàng dành cho Jonathan Cristian Silva.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Romario Ibarra.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Romario Ibarra.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Samuel Shashoua.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Viti rời sân và được thay thế bởi Mario Sese.
Jaime Seoane đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Pau de la Fuente đã trúng mục tiêu!
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
David Costas đã kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Albacete
Real Oviedo (4-4-2): Leonardo Roman Riquelme (31), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Sebas Moyano (17), Santiago Colombatto (11), Luismi (5), Viti (7), Jaime Seoane (16), Borja Baston (9)
Albacete (4-4-2): Diego Altube (13), Alvaro Rodriguez (23), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Jonathan Silva (3), Carlos Isaac (22), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Manu Fuster (10), Alberto Quiles (21), Higinio Marin (9)
Thay người | |||
46’ | Oier Luengo Paulino De la Fuente Gomez | 55’ | Alberto Quiles Juanma Garcia |
64’ | Jaime Seoane Santi Cazorla | 55’ | Higinio Marin Dani Escriche |
64’ | Viti Mario Sese Vera | 71’ | Riki Rodriguez Pacheco Ruiz |
72’ | Santiago Colombatto Victor Camarasa | 71’ | Manuel Fuster Samuel Shashoua |
72’ | Sebas Moyano Romario Ibarra | 80’ | Jonathan Cristian Silva Julio Alonso |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Camarasa | Julio Alonso | ||
Santi Cazorla | Pacheco Ruiz | ||
Jimmy | Juanma Garcia | ||
Masca | Agustin Medina | ||
Alex Cardero | Juan Antonio Ros | ||
Paulino De la Fuente Gomez | Samuel Shashoua | ||
Aimar Collante | Dani Escriche | ||
Mario Sese Vera | Bernabe Barragan | ||
Carlos Pomares | |||
Romario Ibarra | |||
Quentin Braat |
Nhận định Real Oviedo vs Albacete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại