Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jimmy Suarez (Kiến tạo: Viti)29
- Mangel35
- Manuel Vallejo38
- Leonardo Sequeira69
- Leonardo Sequeira (Thay: Manuel Vallejo)70
- Masca (Thay: Sergi Enrich)70
- Hugo Rama78
- Hugo Rama (Thay: Angel Montoro)78
- Borja Sanchez (Thay: Mangel)78
- Borja Baston (Thay: Leonardo Sequeira)90
- Manuel Fuster29
- Lander Olaetxea48
- Flavien Boyomo51
- Riki Rodriguez58
- Juan Antonio Ros (Thay: Maikel Mesa)64
- Alvaro Rodriguez (Thay: Carlos Isaac)64
- Dani Escriche (Thay: Djetei Mohamed)64
- Juan Antonio64
- Alvaro Rodriguez64
- Juan Antonio (Thay: Maikel Mesa)64
- Alvaro Rodriguez (Thay: Carlos Munoz)64
- Daniel Escriche (Thay: Muhammed Djetei)64
- Alvaro Rodriguez (Kiến tạo: Daniel Escriche)65
- Juan Alcedo (Thay: Alvaro Rodriguez)71
- Rodri (Thay: Juanma Garcia)82
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Albacete
Diễn biến Real Oviedo vs Albacete
Leonardo Sequeira rời sân nhường chỗ cho Borja Baston.
Leonardo Sequeira rời sân nhường chỗ cho Borja Baston.
Juanma Garcia rời sân nhường chỗ cho Rodri.
Juanma Garcia rời sân nhường chỗ cho Rodri.
Juanma Garcia rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mangel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Borja Sanchez.
Mangel rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Angel Montoro rời sân nhường chỗ cho Hugo Rama.
Angel Montoro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alvaro Rodriguez rời sân nhường chỗ cho Juan Alcedo.
Alvaro Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sergi Enrich rời sân và anh ấy được thay thế bởi Masca.
Manuel Vallejo rời sân nhường chỗ cho Leonardo Sequeira.
Sergi Enrich rời sân và anh ấy được thay thế bởi Masca.
Sergi Enrich rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Manuel Vallejo rời sân nhường chỗ cho Leonardo Sequeira.
Manuel Vallejo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Alvaro Rodriguez đã trúng đích!
Daniel Escriche đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Alvaro Rodriguez đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Albacete
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Viti (7), Mangel (31), Jimmy Suarez (14), Angel Montoro (19), Sergi Enrich (23), Manu Vallejo (8)
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan Maestre (1), Muhammed Djetei (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), Maikel Mesa (5), Julio Alonso (17), Carlos Isaac (22), Riki Rodriguez (18), Lander Olaetxea (19), Manuel Fuster Lazaro (10), Juanma Garcia (7), Higinio Marin (12)
Thay người | |||
70’ | Borja Baston Leonardo Sequeira | 64’ | Muhammed Djetei Dani Escriche |
70’ | Sergi Enrich Masca | 64’ | Juan Alcedo Alvaro Rodriguez |
78’ | Mangel Borja Sanchez | 64’ | Maikel Mesa Juan Antonio |
78’ | Angel Montoro Hugo Rama | 71’ | Alvaro Rodriguez Juan Maria Alcedo Serrano |
90’ | Leonardo Sequeira Borja Baston | 82’ | Juanma Garcia Rodri |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Sanchez | Dani Escriche | ||
Marcelo Flores Dorrell | Diego Altube | ||
Oier Luengo | Alvaro Rodriguez | ||
Victor Camarasa | Juan Antonio | ||
Leonardo Sequeira | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Hugo Rama | Sergio Maestre Garcia | ||
Juanfran | Rodri | ||
Raul Moro | Fran Alvarez | ||
Borja Baston | Jovanny Bolivar | ||
David Costas | |||
Tomeu Nadal | |||
Masca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại