Số người tham dự hôm nay là 58129.
- Nacho Fernandez41
- Marco Asensio (Thay: Federico Valverde)78
- Luka Modric (Thay: Daniel Ceballos)78
- Martin Zubimendi27
- Diego Rico Salguero (Thay: Aihen Munoz)46
- Diego Rico (Thay: Aihen Munoz)46
- Robert Navarro (Thay: Brais Mendez)55
- Pablo Marin (Thay: Mikel Oyarzabal)55
- Aritz Elustondo65
- Jon Olasagasti (Thay: Aritz Elustondo)66
- Takefusa Kubo68
- Carlos Fernandez (Thay: Alexander Soerloth)84
- Imanol Alguacil85
- Alex Remiro90+4'
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Sociedad
Diễn biến Real Madrid vs Sociedad
Real Madrid đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 61%, Real Sociedad: 39%.
Jon Olasagasti vung bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Luka Modric giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Real Sociedad với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Takefusa Kubo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 61%, Real Sociedad: 39%.
Asier Illarramendi để bóng chạm tay.
Robert Navarro tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Robert Navarro của Real Sociedad thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Marco Asensio cản phá thành công cú sút
Cú sút của Asier Illarramendi bị chặn lại.
Real Sociedad với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Carlos Fernandez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Antonio Ruediger thắng thử thách trên không trước Carlos Fernandez
Eduardo Camavinga của Real Madrid phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Pablo Marin
Alex Remiro của Real Sociedad nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Eduardo Camavinga của Real Madrid phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Jon Olasagasti
Robin Le Normand của Real Sociedad chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Sociedad
Real Madrid (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Nacho (6), Eder Militao (3), Antonio Rudiger (22), Eduardo Camavinga (12), Federico Valverde (15), Toni Kroos (8), Dani Ceballos (19), Rodrygo (21), Karim Benzema (9), Vinicius Junior (20)
Sociedad (4-3-3): Alex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Aihen Munoz (12), Brais Mendez (23), Martin Zubimendi (3), Illarramendi (4), Mikel Oyarzabal (10), Alexander Sorloth (19), Take (14)
Thay người | |||
78’ | Daniel Ceballos Luka Modric | 46’ | Aihen Munoz Diego Rico Salguero |
78’ | Federico Valverde Marco Asensio | 55’ | Brais Mendez Robert Navarro |
55’ | Mikel Oyarzabal Pablo Marin | ||
66’ | Aritz Elustondo Jon Ander Olasagasti | ||
84’ | Alexander Soerloth Carlos Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Modric | Andoni Zubiaurre | ||
Andriy Lunin | Diego Rico Salguero | ||
Luis López | Robert Navarro | ||
Jesus Vallejo | Benat Turrientes | ||
Alvaro Odriozola | Jon Ander Olasagasti | ||
Mario Martin | Pablo Marin | ||
Eden Hazard | Carlos Fernandez | ||
Marco Asensio | Ander Martin | ||
Mariano Diaz | Urko Gonzalez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại