Số người tham dự hôm nay là 38105.
- Karim Benzema (Kiến tạo: Vinicius Junior)14
- Ferland Mendy39
- Karim Benzema (Kiến tạo: Vinicius Junior)61
- Casemiro63
- Fernando (Kiến tạo: Alan Patrick)39
- Roberto De Zerbi55
- Dentinho90+3'
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Real Madrid vs Shakhtar Donetsk
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Real Madrid: 52%, Shakhtar Donetsk: 48%.
Trọng tài không có khiếu nại từ Dentinho, người bị rút thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Mykola Matviyenko bị phạt vì đẩy Luka Jovic.
Một cú sút của Georgiy Sudakov đã bị chặn lại.
Marcos Antonio của Shakhtar Donetsk chuyền bóng cho đồng đội.
Bàn tay an toàn từ Anatolii Trubin khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Maycon Barberan giải tỏa áp lực bằng một sự thông thoáng
Một thứ bóng đá gọn gàng ở đây khi Vinicius Junior từ Real Madrid chơi với tỷ số 1-2 với Lucas Vazquez.
Vinicius Junior từ Real Madrid cầm bóng cố gắng tạo ra điều gì đó xảy ra ...
Real Madrid bắt đầu phản công.
Eder Militao giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Marcos Antonio thực hiện một quả tạt ...
Shakhtar Donetsk thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Georgiy Sudakov tung ra một cú sút, nó bị Thibaut Courtois cản phá nhưng anh ấy không thể giữ được ...
Shakhtar Donetsk với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Tỷ lệ cầm bóng: Real Madrid: 53%, Shakhtar Donetsk: 47%.
Toni Kroos sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Anatolii Trubin đã kiểm soát được nó
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Shakhtar Donetsk
Real Madrid (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Daniel Carvajal (2), Eder Militao (3), David Alaba (4), Ferland Mendy (23), Luka Modric (10), Casemiro (14), Toni Kroos (8), Lucas Vazquez (17), Karim Benzema (9), Vinicius Junior (20)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Anatolii Trubin (81), Dodo (2), Marlon (5), Mykola Matviyenko (22), Ismaily (31), Taras Stepanenko (6), Tete (14), Maycon Barberan (7), Alan Patrick (21), Mykhaylo Mudryk (20), Fernando (99)
Thay người | |||
66’ | Daniel Carvajal Nacho Fernandez | 71’ | Mykhaylo Mudryk Manor Solomon |
79’ | Karim Benzema Luka Jovic | 79’ | Alan Patrick Marcos Antonio |
79’ | Tete Marlos | ||
79’ | Taras Stepanenko Georgiy Sudakov | ||
86’ | Fernando Dentinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Lunin | Manor Solomon | ||
Toni Fuidias | Andriy Pyatov | ||
Jesus Vallejo | Vitao | ||
Nacho Fernandez | Sergey Krivtsov | ||
Eden Hazard | Marcos Antonio | ||
Marco Asensio | Dentinho | ||
Marcelo | Marlos | ||
Luka Jovic | Artem Bondarenko | ||
Isco | Georgiy Sudakov | ||
Eduardo Camavinga | Yukhym Konoplia | ||
Antonio Blanco | Viktor Korniienko | ||
Miguel Gutierrez | Danylo Sikan |
Nhận định Real Madrid vs Shakhtar Donetsk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Sporting | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
3 | AS Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
4 | Brest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
5 | Inter | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | |
7 | Dortmund | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | |
8 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
10 | Man City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | |
11 | Juventus | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Arsenal | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
13 | Leverkusen | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Lille | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
15 | Celtic | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
16 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |
17 | Munich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
18 | Real Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
19 | Benfica | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
20 | AC Milan | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
21 | Feyenoord | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
22 | Club Brugge | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
23 | Atletico | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
24 | PSV | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | |
25 | Paris Saint-Germain | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
26 | Sparta Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | Stuttgart | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
28 | Shakhtar Donetsk | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
29 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
30 | RB Salzburg | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | |
31 | Bologna | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
32 | RB Leipzig | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
33 | Sturm Graz | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
34 | Young Boys | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | |
35 | Crvena Zvezda | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại