Thứ Bảy, 19/04/2025
Alphonso Davies (Thay: Serge Gnabry)
27
Alphonso Davies (Kiến tạo: Harry Kane)
68
Luka Modric (Thay: Toni Kroos)
69
Eduardo Camavinga (Thay: Aurelien Tchouameni)
70
(og) Matthijs de Ligt
72
(VAR check)
73
Min-Jae Kim (Thay: Leroy Sane)
76
Kim Min-jae (Thay: Leroy Sane)
76
Brahim Diaz (Thay: Rodrygo)
81
Joselu (Thay: Federico Valverde)
81
Mato Joselu (Thay: Federico Valverde)
81
Mato Joselu (Thay: Rodrygo)
81
Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Harry Kane)
85
Thomas Muller (Thay: Jamal Musiala)
85
Mato Joselu
88
Eder Militao (Thay: Jude Bellingham)
90
Mato Joselu (Kiến tạo: Antonio Rudiger)
90+1'
Eduardo Camavinga
90+11'

Video tổng hợp

Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=Ug7Ie2QVAak

Thống kê trận đấu Real Madrid vs Munich

số liệu thống kê
Real Madrid
Real Madrid
Munich
Munich
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 8
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Madrid vs Munich

Tất cả (382)
82'

Antonio Ruediger của Real Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

81'

Federico Valverde rời sân để nhường chỗ cho Joselu thay người chiến thuật.

81'

Rodrygo rời sân để nhường chỗ cho Brahim Diaz thay người chiến thuật.

80'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Luka Modric của Real Madrid vấp ngã Konrad Laimer

80'

Kiểm soát bóng: Real Madrid: 56%, Bayern Munich: 44%.

79'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Eduardo Camavinga của Real Madrid vấp ngã Harry Kane

79'

Joshua Kimmich thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội

78'

Quả phát bóng lên cho Bayern Munich.

78'

Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

77'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Harry Kane của Bayern Munich vấp phải Nacho Fernandez

77'

Nacho Fernandez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

77'

Quả phát bóng lên cho Real Madrid.

77'

Bayern Munich có sự thay người phòng ngự rõ ràng.

76'

Leroy Sane rời sân để nhường chỗ cho Min-Jae Kim thay người chiến thuật.

76'

Harry Kane của Bayern Munich tung cú sút đi chệch khung thành

76'

Jamal Musiala tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

76'

Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

76'

Bayern Munich đang kiểm soát bóng.

75'

Matthijs de Ligt thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

75'

Kiểm soát bóng: Real Madrid: 57%, Bayern Munich: 43%.

75'

Quả phát bóng lên cho Bayern Munich.

Đội hình xuất phát Real Madrid vs Munich

Real Madrid (4-3-1-2): Andriy Lunin (13), Dani Carvajal (2), Antonio Rüdiger (22), Nacho (6), Ferland Mendy (23), Federico Valverde (15), Aurélien Tchouaméni (18), Toni Kroos (8), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Vinicius Junior (7)

Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Joshua Kimmich (6), Eric Dier (15), Matthijs de Ligt (4), Noussair Mazraoui (40), Konrad Laimer (27), Aleksandar Pavlović (45), Leroy Sané (10), Jamal Musiala (42), Serge Gnabry (7), Harry Kane (9)

Real Madrid
Real Madrid
4-3-1-2
13
Andriy Lunin
2
Dani Carvajal
22
Antonio Rüdiger
6
Nacho
23
Ferland Mendy
15
Federico Valverde
18
Aurélien Tchouaméni
8
Toni Kroos
5
Jude Bellingham
11
Rodrygo
7
Vinicius Junior
9
Harry Kane
7
Serge Gnabry
42
Jamal Musiala
10
Leroy Sané
45
Aleksandar Pavlović
27
Konrad Laimer
40
Noussair Mazraoui
4
Matthijs de Ligt
15
Eric Dier
6
Joshua Kimmich
1
Manuel Neuer
Munich
Munich
4-2-3-1
Thay người
69’
Toni Kroos
Luka Modrić
27’
Serge Gnabry
Alphonso Davies
70’
Aurelien Tchouameni
Eduardo Camavinga
76’
Leroy Sane
Kim Min-jae
81’
Federico Valverde
Joselu
85’
Jamal Musiala
Thomas Müller
81’
Rodrygo
Brahim Díaz
85’
Harry Kane
Eric Maxim Choupo-Moting
90’
Jude Bellingham
Éder Militão
Cầu thủ dự bị
Eduardo Camavinga
Thomas Müller
Thibaut Courtois
Daniel Peretz
Kepa Arrizabalaga
Sven Ulreich
Éder Militão
Dayot Upamecano
Fran García
Bryan Zaragoza
Luka Modrić
Eric Maxim Choupo-Moting
Lucas Vázquez
Mathys Tel
Dani Ceballos
Leon Goretzka
Arda Güler
Alphonso Davies
Joselu
Kim Min-jae
Brahim Díaz
Tình hình lực lượng

David Alaba

Chấn thương đầu gối

Bouna Sarr

Chấn thương dây chằng chéo

Tarek Buchmann

Chấn thương đùi

Sacha Boey

Chấn thương gân kheo

Raphaël Guerreiro

Chấn thương mắt cá

Noël Aséko Nkili

Chấn thương mắt cá

Kingsley Coman

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Carlo Ancelotti

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
13/04 - 2017
19/04 - 2017
26/04 - 2018
02/05 - 2018
ICC Cup
21/07 - 2019
Champions League
01/05 - 2024
09/05 - 2024

Thành tích gần đây Real Madrid

Champions League
17/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Champions League
09/04 - 2025
La Liga
05/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
La Liga
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Munich

Champions League
17/04 - 2025
H1: 0-0
Bundesliga
12/04 - 2025
H1: 0-0
Champions League
09/04 - 2025
H1: 0-1
Bundesliga
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
Bundesliga
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Bundesliga
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X