Sau hiệp hai tuyệt vời, Real Madrid đã lội ngược dòng và bước ra khỏi trận đấu với chiến thắng!
![]() Juanmi Latasa 7 | |
![]() Borja Mayoral 11 | |
![]() Antonio Ruediger 45+3' | |
![]() Mauro Arambarri (Thay: Omar Alderete) 46 | |
![]() Toni Kroos (Thay: Eduardo Camavinga) 46 | |
![]() Nacho Fernandez (Thay: Francisco Garcia) 46 | |
![]() Joselu 47 | |
![]() Toni Kroos 51 | |
![]() Juan Iglesias (Thay: Carles Alena) 58 | |
![]() David Soria 68 | |
![]() Lucas Vazquez (Thay: Daniel Carvajal) 76 | |
![]() Brahim Diaz (Thay: Luka Modric) 77 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Juanmi Latasa) 77 | |
![]() Jose Angel Carmona (Thay: Damian Suarez) 77 | |
![]() Federico Valverde (Thay: Aurelien Tchouameni) 80 | |
![]() Juan Iglesias 81 | |
![]() Gaston Alvarez 83 | |
![]() Borja Mayoral 87 | |
![]() Anthony Lozano (Thay: Borja Mayoral) 90 | |
![]() Jose Angel Carmona 90+4' | |
![]() Jude Bellingham 90+5' |
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Getafe


Diễn biến Real Madrid vs Getafe
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 76%, Getafe: 24%.
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 69%, Getafe: 31%.
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jaime Mata giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Thanh ngang! Cú sút của Rodrygo đi vọt xà ngang!
Jose Angel Carmona giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Real Madrid bắt đầu phản công.
Nacho Fernandez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đường căng ngang của Juan Iglesias của Getafe đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jude Bellingham của Real Madrid vấp ngã Djene
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rodrygo của Real Madrid thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
David Soria thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Ồ... đó là người trông trẻ! Federico Valverde đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Federico Valverde nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Brahim Diaz tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Real Madrid bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Getafe
Real Madrid (4-3-2-1): Kepa Arrizabalaga (25), Dani Carvajal (2), Antonio Rudiger (22), David Alaba (4), Francisco Garcia (20), Luka Modric (10), Aurelien Tchouameni (18), Eduardo Camavinga (12), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Joselu (14)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Domingos Duarte (6), Omar Alderete (15), Stefan Mitrovic (23), Gaston Alvarez (4), Carles Alena (11), Djene (2), Nemanja Maksimovic (20), Borja Mayoral (19), Juanmi Latasa (14)


Thay người | |||
46’ | Francisco Garcia Nacho | 46’ | Omar Alderete Mauro Arambarri |
46’ | Eduardo Camavinga Toni Kroos | 58’ | Carles Alena Juan Iglesias |
76’ | Daniel Carvajal Lucas Vazquez | 77’ | Juanmi Latasa Jaime Mata |
77’ | Luka Modric Brahim Diaz | 77’ | Damian Suarez Jose Carmona |
80’ | Aurelien Tchouameni Federico Valverde | 90’ | Borja Mayoral Choco Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Valverde | Jaime Mata | ||
Andriy Lunin | Juan Iglesias | ||
Fran Gonzalez | Daniel Fuzato | ||
Nacho | Jorge Benito | ||
Toni Kroos | Fabrizio Angileri | ||
Lucas Vazquez | Jose Carmona | ||
Brahim Diaz | Gorka Rivera | ||
Nicolas Paz Martinez | Mauro Arambarri | ||
Gonzalo García Torres | Choco Lozano |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 54 | 67 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 32 | 63 | B T T T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 25 | 60 | T B B H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 22 | 54 | B H T H H |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T B B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 4 | 48 | T T T T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T T H T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | B B H T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -2 | 40 | H B H T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -8 | 40 | H H T B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | B T T B T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -7 | 36 | H T B B B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -9 | 34 | H H H B B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -13 | 34 | H T H T T |
16 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -9 | 32 | T H B H T |
17 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | H T H B T |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -17 | 26 | H B H H B |
20 | ![]() | 30 | 4 | 4 | 22 | -50 | 16 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại