Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Brahim Diaz20
- Joselu (Thay: Brahim Diaz)71
- Luka Modric (Thay: Rodrygo)76
- Daniel Ceballos (Thay: Jude Bellingham)88
- Saul Niguez37
- Mario Hermoso38
- Nahuel Molina (Thay: Rodrigo Riquelme)46
- Stefan Savic (VAR check)48
- Samuel Dias Lino (Thay: Saul Niguez)61
- Memphis Depay (Thay: Alvaro Morata)61
- Pablo Barrios (Thay: Rodrigo De Paul)61
- Angel Correa (Thay: Koke)68
- Koke82
- Pablo Barrios85
- Marcos Llorente (Kiến tạo: Memphis Depay)90+3'
- Memphis Depay90+5'
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Atletico
Diễn biến Real Madrid vs Atletico
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 54%, Atletico Madrid: 46%.
Memphis Depay nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Memphis Depay của Atletico Madrid vấp ngã Nacho Fernandez
Real Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Memphis Depay nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Memphis Depay của Atletico Madrid vấp ngã Nacho Fernandez
Real Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Jan Oblak ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Stefan Savic thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Đường căng ngang của Stefan Savic của Atletico Madrid đi tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
Memphis Depay đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Marcos Llorente của Atletico Madrid đánh đầu đưa bóng về lưới!
Memphis Depay đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Marcos Llorente của Atletico Madrid đánh đầu đưa bóng về lưới!
Đường căng ngang của Stefan Savic của Atletico Madrid đi tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Pablo Barrios thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Joselu giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Eduardo Camavinga giành chiến thắng trong pha không chiến trước Marcos Llorente
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Atletico
Real Madrid (4-3-1-2): Andriy Lunin (13), Lucas Vázquez (17), Dani Carvajal (2), Nacho (6), Ferland Mendy (23), Federico Valverde (15), Toni Kroos (8), Eduardo Camavinga (12), Jude Bellingham (5), Brahim Díaz (21), Rodrygo (11)
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Stefan Savic (15), Axel Witsel (20), Mario Hermoso (22), Marcos Llorente (14), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Saúl Ñíguez (8), Rodrigo Riquelme (17), Álvaro Morata (19), Antoine Griezmann (7)
Thay người | |||
71’ | Brahim Diaz Joselu | 46’ | Rodrigo Riquelme Nahuel Molina |
76’ | Rodrygo Luka Modrić | 61’ | Alvaro Morata Memphis Depay |
88’ | Jude Bellingham Dani Ceballos | 61’ | Rodrigo De Paul Pablo Barrios |
61’ | Saul Niguez Lino | ||
68’ | Koke Ángel Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Fran García | Memphis Depay | ||
Kepa Arrizabalaga | Horatiu Moldovan | ||
Diego Piñeiro | Antonio Gomis | ||
Dani Ceballos | Gabriel Paulista | ||
Arda Güler | Arthur Vermeeren | ||
Joselu | Ángel Correa | ||
Vinicius Junior | Pablo Barrios | ||
Luka Modrić | Lino | ||
Reinildo | |||
Nahuel Molina |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại