Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Michael Stickland
48
(Pen) Harvey Knibbs
51
Lewis Wing (Kiến tạo: Harvey Knibbs)
55
Elliot Lee (Thay: Sebastian Revan)
59
Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez)
70
Ryan Longman (Thay: James McClean)
71
Michael Stickland
75
Harlee Dean (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan)
78
George Evans (Thay: Eoghan O'Connell)
83
Mo Faal (Thay: Oliver Rathbone)
83
Andy Yiadom (Thay: Jayden Wareham)
85
Mamadi Camara (Thay: Chem Campbell)
90
Charlie Savage
90+6'

Thống kê trận đấu Reading vs Wrexham

số liệu thống kê
Reading
Reading
Wrexham
Wrexham
56 Kiểm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 29
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reading vs Wrexham

Tất cả (17)
90+10'

Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Charlie Savage.

Thẻ vàng cho Charlie Savage.

90+1'

Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.

85'

Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.

83'

Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.

83'

Eoghan O'Connell rời sân và được thay thế bởi George Evans.

78'

Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Harlee Dean.

75' THẺ ĐỎ! - Michael Stickland nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Michael Stickland nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

71'

James McClean rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

70'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

59'

Sebastian Revan rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.

55'

Harvey Knibbs đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Lewis Wing ghi bàn!

V À A A O O O - Lewis Wing ghi bàn!

51' V À A A O O O - Harvey Knibbs từ Reading thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Harvey Knibbs từ Reading thực hiện thành công quả phạt đền!

48' Thẻ vàng cho Michael Stickland.

Thẻ vàng cho Michael Stickland.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Reading vs Wrexham

Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Kelvin Abrefa (2), Michael Stickland (38), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Jayden Wareham (19)

Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), Oliver Rathbone (20), Matty James (37), James McClean (7), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)

Reading
Reading
4-3-3
22
Joel Pereira
2
Kelvin Abrefa
38
Michael Stickland
24
Tyler Bindon
30
Andre Garcia
7
Harvey Knibbs
29
Lewis Wing
8
Charlie Savage
20
Chem Campbell
9
Kelvin Ehibhatiomhan
19
Jayden Wareham
28
Sam Smith
16
Jay Rodriguez
23
Sebastian Revan
7
James McClean
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
29
Ryan Barnett
6
Tom O'Connor
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
1
Arthur Okonkwo
Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
Thay người
78’
Kelvin Ehibhatiomhan
Harlee Dean
59’
Sebastian Revan
Elliot Lee
85’
Jayden Wareham
Andy Yiadom
70’
Jay Rodriguez
Steven Fletcher
90’
Chem Campbell
Mamadi Camará
71’
James McClean
Ryan Longman
83’
Eoghan O'Connell
George Evans
83’
Oliver Rathbone
Mo Faal
Cầu thủ dự bị
David Button
Mark Howard
Harlee Dean
Ryan Longman
Tom Carroll
Dan Scarr
Tivonge Rushesha
Elliot Lee
Andy Yiadom
George Evans
Mamadi Camará
Mo Faal
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
Steven Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
24/08 - 2024
12/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
12/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
12/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
23/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City3525733582
2Wycombe WanderersWycombe Wanderers35191152868
3WrexhamWrexham3620882068
4Charlton AthleticCharlton Athletic3618991663
5Stockport CountyStockport County36171181862
6Bolton WanderersBolton Wanderers3618612560
7HuddersfieldHuddersfield36177121458
8ReadingReading36161010658
9Leyton OrientLeyton Orient36165151453
10BarnsleyBarnsley3615714-152
11BlackpoolBlackpool3612159651
12StevenageStevenage3613914-348
13Lincoln CityLincoln City36121014346
14Rotherham UnitedRotherham United3512815-244
15Wigan AthleticWigan Athletic35111014-243
16Exeter CityExeter City3512716-1143
17Bristol RoversBristol Rovers3612618-1642
18Mansfield TownMansfield Town3611817-941
19Northampton TownNorthampton Town36101115-1741
20Peterborough UnitedPeterborough United3510916-839
21Burton AlbionBurton Albion3671217-1733
22Crawley TownCrawley Town367920-2830
23Cambridge UnitedCambridge United367821-2529
24Shrewsbury TownShrewsbury Town367722-2628
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X