Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Stickland 48 | |
![]() (Pen) Harvey Knibbs 51 | |
![]() Lewis Wing (Kiến tạo: Harvey Knibbs) 55 | |
![]() Elliot Lee (Thay: Sebastian Revan) 59 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 70 | |
![]() Ryan Longman (Thay: James McClean) 71 | |
![]() Michael Stickland 75 | |
![]() Harlee Dean (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 78 | |
![]() George Evans (Thay: Eoghan O'Connell) 83 | |
![]() Mo Faal (Thay: Oliver Rathbone) 83 | |
![]() Andy Yiadom (Thay: Jayden Wareham) 85 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Chem Campbell) 90 | |
![]() Charlie Savage 90+6' |
Thống kê trận đấu Reading vs Wrexham


Diễn biến Reading vs Wrexham

Thẻ vàng cho Charlie Savage.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Eoghan O'Connell rời sân và được thay thế bởi George Evans.
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Harlee Dean.

THẺ ĐỎ! - Michael Stickland nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
James McClean rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Sebastian Revan rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.
Harvey Knibbs đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Wing ghi bàn!

V À A A O O O - Harvey Knibbs từ Reading thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Michael Stickland.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Reading vs Wrexham
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Kelvin Abrefa (2), Michael Stickland (38), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Jayden Wareham (19)
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), Oliver Rathbone (20), Matty James (37), James McClean (7), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)


Thay người | |||
78’ | Kelvin Ehibhatiomhan Harlee Dean | 59’ | Sebastian Revan Elliot Lee |
85’ | Jayden Wareham Andy Yiadom | 70’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher |
90’ | Chem Campbell Mamadi Camará | 71’ | James McClean Ryan Longman |
83’ | Eoghan O'Connell George Evans | ||
83’ | Oliver Rathbone Mo Faal |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Mark Howard | ||
Harlee Dean | Ryan Longman | ||
Tom Carroll | Dan Scarr | ||
Tivonge Rushesha | Elliot Lee | ||
Andy Yiadom | George Evans | ||
Mamadi Camará | Mo Faal | ||
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande | Steven Fletcher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại