Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Danel Sinani (Thay: Josh Magennis) 51 | |
![]() Thelo Aasgaard 59 | |
![]() Thelo Aasgaard (Thay: Christ Tiehi) 59 | |
![]() Femi Azeez (Thay: Shane Long) 64 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Junior Hoilett) 68 | |
![]() Charlie Wyke (Thay: Ryan Nyambe) 71 | |
![]() Cesare Casadei 80 | |
![]() Charlie Hughes (Kiến tạo: James McClean) 81 | |
![]() Tyrese Fornah (Thay: Nesta Guinness-Walker) 82 | |
![]() Amadou Salif Mbengue 82 | |
![]() Amadou Salif Mbengue (Thay: Tom McIntyre) 82 | |
![]() Tyrese Fornah (Thay: Tom McIntyre) 82 | |
![]() Amadou Salif Mbengue (Thay: Nesta Guinness-Walker) 82 | |
![]() Max Power 90 | |
![]() Yakou Meite (Kiến tạo: Naby Sarr) 90+3' | |
![]() Yakou Meite 90+7' |
Thống kê trận đấu Reading vs Wigan Athletic


Diễn biến Reading vs Wigan Athletic

Thẻ vàng cho Yakou Meite.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Naby Sarr kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Yakou Meite đang nhắm mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng cho Max Power.
Tom McIntyre rời sân và thay vào đó là Tyrese Fornah.
Nesta Guinness-Walker rời sân và anh ấy được thay thế bởi Amadou Salif Mbengue.
Tom McIntyre rời sân và anh ấy được thay thế bởi Amadou Salif Mbengue.
Tom McIntyre rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nesta Guinness-Walker rời sân và thay vào đó là Tyrese Fornah.
James McClean đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Charlie Hughes đang nhắm mục tiêu!

G O O O O A A A L Điểm số của Wigan.

Thẻ vàng cho Cesare Casadei.
Ryan Nyambe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Wyke.
Junior Hoilett rời sân và anh ấy được thay thế bởi Yakou Meite.
Shane Long rời sân nhường chỗ cho Femi Azeez.
Christ Tiehi rời sân nhường chỗ cho Thelo Aasgaard.
Josh Magennis rời sân nhường chỗ cho Danel Sinani.
Đội hình xuất phát Reading vs Wigan Athletic
Reading (4-4-2): Joe Lumley (1), Andy Yiadom (17), Tom Holmes (3), Naby Sarr (24), Nesta Guinness-Walker (18), Tom McIntyre (5), Cesare Casadei (20), Jeff Hendrick (8), Junior Hoilett (23), Shane Long (7), Lucas Joao (9)
Wigan Athletic (3-4-2-1): Jamie Jones (1), Charlie Hughes (32), Jack Whatmough (5), Ryan Nyambe (2), Tendayi Darikwa (27), Max Power (8), Christ Tiehi (22), James McClean (11), Callum Lang (19), Will Keane (10), Josh Magennis (28)


Thay người | |||
64’ | Shane Long Femi Azeez | 51’ | Josh Magennis Danel Sinani |
68’ | Junior Hoilett Yakou Meite | 59’ | Christ Tiehi Thelo Aasgaard |
82’ | Tom McIntyre Tyrese Fornah | 71’ | Ryan Nyambe Charlie Wyke |
82’ | Nesta Guinness-Walker Amadou Mbengue |
Cầu thủ dự bị | |||
Femi Azeez | Omar Rekik | ||
Coniah Boyce-Clarke | Sam Tickle | ||
Scott Dann | Steven Caulker | ||
Tyrese Fornah | Tom Naylor | ||
Mamadou Loum | Danel Sinani | ||
Amadou Mbengue | Thelo Aasgaard | ||
Yakou Meite | Charlie Wyke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại