![]() Cameron Humphreys 17 | |
![]() Harvey Knibbs 24 | |
![]() Reece James 35 | |
![]() (Pen) Sam Nombe 57 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Jayden Wareham) 68 | |
![]() Jonson Clarke-Harris (Thay: Jordan Hugill) 76 | |
![]() Mallik Wilks (Thay: Louie Sibley) 76 | |
![]() Billy Bodin (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 87 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Chem Campbell) 87 | |
![]() Joe Rafferty (Thay: Sam Nombe) 90 | |
![]() Abraham Kanu (Thay: Andre Garcia) 90 | |
![]() Zak Jules 90+2' | |
![]() (Pen) Harvey Knibbs 90+4' | |
![]() Harvey Knibbs 90+5' |
Thống kê trận đấu Reading vs Rotherham United
số liệu thống kê

Reading

Rotherham United
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 21
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Reading vs Rotherham United
Reading: Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Kelvin Ehibhatiomhan (9)
Rotherham United: Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Louie Sibley (15), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Jordan Hugill (10), Sam Nombe (8)

Reading
22
Joel Pereira
5
Michael Craig
27
Amadou Salif Mbengue
24
Tyler Bindon
30
Andre Garcia
7
Harvey Knibbs
29
Lewis Wing
8
Charlie Savage
20
Chem Campbell
19
Jayden Wareham
9
Kelvin Ehibhatiomhan
8
Sam Nombe
10
Jordan Hugill
7
Joe Powell
24
Cameron Humphreys
15
Louie Sibley
25
Pelly Ruddock Mpanzu
6
Reece James
16
Zak Jules
22
Hakeem Odoffin
2
Joe Rafferty
20
Dillon Phillips

Rotherham United
Thay người | |||
68’ | Jayden Wareham Mamadi Camará | 76’ | Louie Sibley Mallik Wilks |
87’ | Chem Campbell Kelvin Abrefa | 76’ | Jordan Hugill Jonson Clarke-Harris |
87’ | Kelvin Ehibhatiomhan Billy Bodin | ||
90’ | Andre Garcia Abraham Kanu |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Joshua Kayode | ||
Kelvin Abrefa | Cameron Dawson | ||
Billy Bodin | Jack Holmes | ||
Tivonge Rushesha | Mallik Wilks | ||
Mamadi Camará | Andre Green | ||
Abraham Kanu | Jonson Clarke-Harris | ||
Louie Holzman | Ben Hatton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Reading
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Rotherham United
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại