Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Nene Dorgeles) 13 | |
![]() Thierno Ballo 16 | |
![]() Adis Jasic 45+1' | |
![]() Mamady Diambou (Thay: Yorbe Vertessen) 58 |

Diễn biến RB Salzburg vs Wolfsberger AC
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adis Jasic.

Thẻ vàng cho Thierno Ballo.
Nene Dorgeles đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oscar Gloukh ghi bàn!
Đá phạt cho Salzburg ở phần sân của họ.
Ném biên cho Salzburg ở phần sân của Wolfsberg.
Liệu Salzburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wolfsberg không?
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs Wolfsberger AC


Đội hình xuất phát RB Salzburg vs Wolfsberger AC
RB Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Nene Dorgeles (45), Leandro Morgalla (39), Oscar Gloukh (30), Yorbe Vertessen (11), Moussa Kounfolo Yeo (49), Adam Daghim (28)
Wolfsberger AC (3-4-3): Nikolas Polster (12), Tobias Gruber (13), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Cheick Mamadou Diabate (5), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Alessandro Schopf (18), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)


Cầu thủ dự bị | |||
Janis Blaswich | Lukas Gutlbauer | ||
Maximiliano Caufriez | Boris Matic | ||
Bobby Clark | Ervin Omic | ||
Mamady Diambou | Sandro Altunashvili | ||
Edmund Baidoo | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Peter Ratkov | Thomas Sabitzer | ||
Tim Trummer | Angelo Gattermayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Salzburg
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | H B T B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 16 | 46 | H T B T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H H T T H |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T T H T B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | -1 | 33 | H B B T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H H T T T |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -23 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -14 | 18 | B T H B H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại