Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả RB Salzburg vs TSV Hartberg hôm nay 05-12-2024

Giải VĐQG Áo - Th 5, 05/12

Kết thúc
4 : 0

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 2-0
T5, 02:30 05/12/2024
Vòng 4 - VĐQG Áo
Red Bull Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Oscar Gloukh29
  • Nicolas Capaldo34
  • Oscar Gloukh (Kiến tạo: Petar Ratkov)36
  • Nicolas Capaldo (Kiến tạo: Nene Dorgeles)50
  • Mads Bidstrup52
  • Joane Gadou (Thay: Kamil Piatkowski)62
  • Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Oscar Gloukh)63
  • Stefan Bajcetic (Thay: Mads Bidstrup)63
  • Adam Daghim (Thay: Nene Dorgeles)63
  • Adam Daghim (Kiến tạo: Petar Ratkov)75
  • Takumu Kawamura (Thay: Mamady Diambou)77
  • Daouda Guindo82
  • Raphael Sallinger28
  • Mateo Karamatic37
  • Fabian Wilfinger53
  • Donis Avdijaj57
  • Tobias Kainz (Thay: Youba Diarra)58
  • Benjamin Markus72
  • Furkan Demir (Thay: Juergen Heil)72
  • Nelson Amadin (Thay: Marco Hoffmann)72
  • Bjorn Hardley (Thay: Mateo Karamatic)72
  • Jonas Karner (Thay: Donis Avdijaj)79

Thống kê trận đấu RB Salzburg vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
RB Salzburg
RB Salzburg
TSV Hartberg
TSV Hartberg
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát RB Salzburg vs TSV Hartberg

RB Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Daouda Guindo (29), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Bobby Clark (10), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21)

TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Manuel Pfeifer (20), Youba Diarra (5), Benjamin Markus (4), Donis Avdijaj (10), Marco Philip Hoffmann (22), Patrik Mijic (9)

RB Salzburg
RB Salzburg
4-2-3-1
24
Alexander Schlager
7 2
Nicolas Capaldo
91
Kamil Piatkowski
6
Samson Baidoo
29
Daouda Guindo
18
Mads Bidstrup
15
Mamady Diambou
10
Bobby Clark
30
Oscar Gloukh
45
Nene Dorgeles
21
Peter Ratkov
9
Patrik Mijic
22
Marco Philip Hoffmann
10
Donis Avdijaj
4
Benjamin Markus
5
Youba Diarra
20
Manuel Pfeifer
6
Mateo Karamatic
14
Paul Komposch
18
Fabian Wilfinger
28
Jürgen Heil
1
Raphael Sallinger
TSV Hartberg
TSV Hartberg
5-3-2
Thay người
62’
Kamil Piatkowski
Kouakou Joane Gadou
58’
Youba Diarra
Tobias Kainz
63’
Mads Bidstrup
Stefan Bajčetić
72’
Mateo Karamatic
Bjorn Hardley
63’
Oscar Gloukh
Moussa Kounfolo Yeo
72’
Juergen Heil
Furkan Demir
63’
Nene Dorgeles
Adam Daghim
72’
Marco Hoffmann
Nelson Amadin
77’
Mamady Diambou
Takumu Kawamura
79’
Donis Avdijaj
Jonas Karner
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajčetić
Luka Maric
Moussa Kounfolo Yeo
Bjorn Hardley
Kouakou Joane Gadou
Furkan Demir
Takumu Kawamura
Jonas Karner
Adam Daghim
Nelson Amadin
Salko Hamzic
Tobias Kainz
Maximilian Fillafer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
28/08 - 2021
04/12 - 2021
07/08 - 2022
29/10 - 2022
20/08 - 2023
Cúp quốc gia Áo
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Áo
25/11 - 2023
30/11 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây RB Salzburg

VĐQG Áo
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
08/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2024
VĐQG Áo
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz1611322436H T T H T
2Austria WienAustria Wien1610331233T T T T T
3Rapid WienRapid Wien16772528H T H B H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC16826826B B T T T
5RB SalzburgRB Salzburg16754726B H T H T
6BW LinzBW Linz16727-123B T B T T
7LASKLASK16628-220H T T B B
8TSV HartbergTSV Hartberg16556-220B B H B T
9WSG TirolWSG Tirol16448-716T B H T B
10SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt16439-2115B B B B B
11Grazer AKGrazer AK16268-1212H T T B B
12SCR AltachSCR Altach162410-1110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X