Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả RB Salzburg vs SK Austria Klagenfurt hôm nay 14-12-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 14/12

Kết thúc
3 : 0

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

Hiệp một: 2-0
T7, 23:00 14/12/2024
Vòng 6 - VĐQG Áo
Red Bull Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Oscar Gloukh (Kiến tạo: Nene Dorgeles)40
  • Nene Dorgeles (Kiến tạo: Nicolas Capaldo)44
  • Adam Daghim (Thay: Petar Ratkov)71
  • Stefan Bajcetic (Thay: Mamady Diambou)71
  • Bobby Clark (Thay: Nene Dorgeles)71
  • Bobby Clark (Kiến tạo: Oscar Gloukh)73
  • Joane Gadou (Thay: Nicolas Capaldo)78
  • Daouda Guindo (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)85
  • Matteo Kitz10
  • Christopher Wernitznig (Thay: Jonas Kuhn)46
  • Christopher Wernitznig (Thay: Jonas Kuehn)46
  • Philipp Wydra (Thay: Nicolas Binder)64
  • Jannik Robatsch65
  • Adem Mustafic (Thay: Matteo Kitz)89
  • Dino Delic (Thay: Dikeni Salifou)89
  • Tristan Schoppitsch (Thay: Ben Bobzien)89

Thống kê trận đấu RB Salzburg vs SK Austria Klagenfurt

số liệu thống kê
RB Salzburg
RB Salzburg
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
75 Kiểm soát bóng 25
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát RB Salzburg vs SK Austria Klagenfurt

RB Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Amar Dedić (70), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Moussa Kounfolo Yeo (49), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21)

SK Austria Klagenfurt (4-3-2-1): Simon Spari (30), Jonas Kuhn (27), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Florian Jaritz (7), Tobias Koch (6), Dikeni Salifou (18), Christopher Cvetko (14), Matteo Kitz (35), Nicolas Binder (9), Ben Bobzien (77)

RB Salzburg
RB Salzburg
4-2-3-1
24
Alexander Schlager
7
Nicolas Capaldo
70
Amar Dedić
6
Samson Baidoo
3
Aleksa Terzić
18
Mads Bidstrup
15
Mamady Diambou
49
Moussa Kounfolo Yeo
30
Oscar Gloukh
45
Nene Dorgeles
21
Peter Ratkov
77
Ben Bobzien
9
Nicolas Binder
35
Matteo Kitz
14
Christopher Cvetko
18
Dikeni Salifou
6
Tobias Koch
7
Florian Jaritz
34
Jannik Robatsch
31
Thorsten Mahrer
27
Jonas Kuhn
30
Simon Spari
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
4-3-2-1
Thay người
71’
Petar Ratkov
Adam Daghim
46’
Jonas Kuehn
Christopher Wernitznig
71’
Mamady Diambou
Stefan Bajčetić
64’
Nicolas Binder
Philipp Wydra
71’
Nene Dorgeles
Bobby Clark
89’
Matteo Kitz
Adem Mustafic
78’
Nicolas Capaldo
Kouakou Joane Gadou
89’
Dikeni Salifou
Dino Delic
85’
Moussa Kounfolo Yeo
Daouda Guindo
89’
Ben Bobzien
Tristan Schoppitsch
Cầu thủ dự bị
Salko Hamzic
Marco Knaller
Adam Daghim
Christopher Wernitznig
Stefan Bajčetić
Philipp Wydra
Daouda Guindo
Adem Mustafic
Lucas Gourna-Douath
Dino Delic
Bobby Clark
Tristan Schoppitsch
Kouakou Joane Gadou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
20/08 - 2022
13/11 - 2022
08/10 - 2023
03/03 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây RB Salzburg

VĐQG Áo
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 9-8
VĐQG Áo
26/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz1611322436H T T H T
2Austria WienAustria Wien1610331233T T T T T
3Rapid WienRapid Wien16772528H T H B H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC16826826B B T T T
5RB SalzburgRB Salzburg16754726B H T H T
6BW LinzBW Linz16727-123B T B T T
7LASKLASK16628-220H T T B B
8TSV HartbergTSV Hartberg16556-220B B H B T
9WSG TirolWSG Tirol16448-716T B H T B
10SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt16439-2115B B B B B
11Grazer AKGrazer AK16268-1212H T T B B
12SCR AltachSCR Altach162410-1110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X