- Oscar Gloukh (Kiến tạo: Nene Dorgeles)40
- Nene Dorgeles (Kiến tạo: Nicolas Capaldo)44
- Adam Daghim (Thay: Petar Ratkov)71
- Stefan Bajcetic (Thay: Mamady Diambou)71
- Bobby Clark (Thay: Nene Dorgeles)71
- Bobby Clark (Kiến tạo: Oscar Gloukh)73
- Joane Gadou (Thay: Nicolas Capaldo)78
- Daouda Guindo (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)85
- Matteo Kitz10
- Christopher Wernitznig (Thay: Jonas Kuhn)46
- Christopher Wernitznig (Thay: Jonas Kuehn)46
- Philipp Wydra (Thay: Nicolas Binder)64
- Jannik Robatsch65
- Adem Mustafic (Thay: Matteo Kitz)89
- Dino Delic (Thay: Dikeni Salifou)89
- Tristan Schoppitsch (Thay: Ben Bobzien)89
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê
RB Salzburg
SK Austria Klagenfurt
75 Kiểm soát bóng 25
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Salzburg vs SK Austria Klagenfurt
RB Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Amar Dedić (70), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Moussa Kounfolo Yeo (49), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21)
SK Austria Klagenfurt (4-3-2-1): Simon Spari (30), Jonas Kuhn (27), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Florian Jaritz (7), Tobias Koch (6), Dikeni Salifou (18), Christopher Cvetko (14), Matteo Kitz (35), Nicolas Binder (9), Ben Bobzien (77)
RB Salzburg
4-2-3-1
24
Alexander Schlager
7
Nicolas Capaldo
70
Amar Dedić
6
Samson Baidoo
3
Aleksa Terzić
18
Mads Bidstrup
15
Mamady Diambou
49
Moussa Kounfolo Yeo
30
Oscar Gloukh
45
Nene Dorgeles
21
Peter Ratkov
77
Ben Bobzien
9
Nicolas Binder
35
Matteo Kitz
14
Christopher Cvetko
18
Dikeni Salifou
6
Tobias Koch
7
Florian Jaritz
34
Jannik Robatsch
31
Thorsten Mahrer
27
Jonas Kuhn
30
Simon Spari
SK Austria Klagenfurt
4-3-2-1
Thay người | |||
71’ | Petar Ratkov Adam Daghim | 46’ | Jonas Kuehn Christopher Wernitznig |
71’ | Mamady Diambou Stefan Bajčetić | 64’ | Nicolas Binder Philipp Wydra |
71’ | Nene Dorgeles Bobby Clark | 89’ | Matteo Kitz Adem Mustafic |
78’ | Nicolas Capaldo Kouakou Joane Gadou | 89’ | Dikeni Salifou Dino Delic |
85’ | Moussa Kounfolo Yeo Daouda Guindo | 89’ | Ben Bobzien Tristan Schoppitsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Marco Knaller | ||
Adam Daghim | Christopher Wernitznig | ||
Stefan Bajčetić | Philipp Wydra | ||
Daouda Guindo | Adem Mustafic | ||
Lucas Gourna-Douath | Dino Delic | ||
Bobby Clark | Tristan Schoppitsch | ||
Kouakou Joane Gadou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại