- Mads Bidstrup45+1'
- Oscar Gloukh (Thay: Bobby Clark)58
- Mamady Diambou61
- Amar Dedic (Thay: Nicolas Capaldo)67
- Edmund Baidoo (Thay: Adam Daghim)67
- Daouda Guindo (Thay: Aleksa Terzic)80
- Stefan Bajcetic (Thay: Mamady Diambou)80
- Karim Konate (Kiến tạo: Amar Dedic)84
- Edmund Baidoo (Kiến tạo: Karim Konate)86
- Christian Gebauer18
- Dijon Kameri46
- Lukas Fridrikas59
- Gustavo Santos (Thay: Lukas Fadinger)69
- Mike-Steven Baehre (Thay: Vesel Demaku)69
- Oliver Strunz (Thay: Christian Gebauer)76
- Sofian Bahloul (Thay: Dijon Kameri)76
- Pascal Estrada (Thay: Lukas Gugganig)90
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs SCR Altach
số liệu thống kê
RB Salzburg
SCR Altach
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Salzburg vs SCR Altach
RB Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Mads Bidstrup (18), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Nicolas Capaldo (7), Bobby Clark (10), Maurits Kjærgaard (14), Adam Daghim (28), Karim Konate (19), Mamady Diambou (15)
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Vesel Demaku (6), Lukas Jäger (23), Lukas Fadinger (30), Dijon Kameri (37), Christian Gebauer (27), Lukas Fridrikas (14)
RB Salzburg
4-3-3
24
Alexander Schlager
18
Mads Bidstrup
91
Kamil Piatkowski
6
Samson Baidoo
3
Aleksa Terzić
7
Nicolas Capaldo
10
Bobby Clark
14
Maurits Kjærgaard
28
Adam Daghim
19
Karim Konate
15
Mamady Diambou
14
Lukas Fridrikas
27
Christian Gebauer
37
Dijon Kameri
30
Lukas Fadinger
23
Lukas Jäger
6
Vesel Demaku
12
Leonardo Lukacevic
15
Paul Koller
5
Lukas Gugganig
25
Sandro Ingolitsch
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
4-3-1-2
Thay người | |||
58’ | Bobby Clark Oscar Gloukh | 69’ | Vesel Demaku Mike Bahre |
67’ | Nicolas Capaldo Amar Dedić | 69’ | Lukas Fadinger Gustavo Santos |
67’ | Adam Daghim Edmund Baidoo | 76’ | Dijon Kameri Sofian Bahloul |
80’ | Aleksa Terzic Daouda Guindo | 76’ | Christian Gebauer Oliver Strunz |
80’ | Mamady Diambou Stefan Bajčetić | 90’ | Lukas Gugganig Pascal Estrada |
Cầu thủ dự bị | |||
Amar Dedić | Mike Bahre | ||
Lucas Gourna-Douath | Ammar Helac | ||
Daouda Guindo | Mohamed Ouedraogo | ||
Stefan Bajčetić | Sofian Bahloul | ||
Oscar Gloukh | Oliver Strunz | ||
Janis Blaswich | Pascal Estrada | ||
Edmund Baidoo | Gustavo Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại