- (Pen) Oscar Gloukh27
- Nicolas Capaldo (Kiến tạo: Moussa Kounfolo Yeo)34
- Nene Dorgeles56
- Amar Dedic (Thay: Nicolas Capaldo)68
- Lucas Gourna-Douath (Thay: Stefan Bajcetic)71
- Mamady Diambou (Thay: Mads Bidstrup)71
- Bobby Clark (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)84
- Adam Daghim (Thay: Nene Dorgeles)85
- Adam Daghim90+4'
- Jonas Auer (Kiến tạo: Mamadou Sangare)48
- Isak Jansson (Thay: Louis Schaub)61
- Noah Bischof (Thay: Nikolaus Wurmbrand)61
- Isak Jansson (Kiến tạo: Lukas Grgic)74
- Moritz Oswald (Thay: Mamadou Sangare)83
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs Rapid Wien
số liệu thống kê
RB Salzburg
Rapid Wien
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 12
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Salzburg vs Rapid Wien
RB Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Daouda Guindo (29), Oscar Gloukh (30), Stefan Bajčetić (8), Mads Bidstrup (18), Moussa Kounfolo Yeo (49), Peter Ratkov (21), Nene Dorgeles (45)
Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Louis Schaub (21), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)
RB Salzburg
4-3-3
24
Alexander Schlager
7
Nicolas Capaldo
23
Kouakou Joane Gadou
6
Samson Baidoo
29
Daouda Guindo
30
Oscar Gloukh
8
Stefan Bajčetić
18
Mads Bidstrup
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Peter Ratkov
45
Nene Dorgeles
48
Nikolaus Wurmbrand
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
21
Louis Schaub
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
4-2-2-2
Thay người | |||
68’ | Nicolas Capaldo Amar Dedić | 61’ | Louis Schaub Isak Jansson |
71’ | Mads Bidstrup Mamady Diambou | 61’ | Nikolaus Wurmbrand Noah Bischof |
71’ | Stefan Bajcetic Lucas Gourna-Douath | 83’ | Mamadou Sangare Moritz Oswald |
84’ | Moussa Kounfolo Yeo Bobby Clark | ||
85’ | Nene Dorgeles Adam Daghim |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Paul Gartler | ||
Bobby Clark | Jakob Scholler | ||
Mamady Diambou | Tobias Børkeeiet | ||
Takumu Kawamura | Isak Jansson | ||
Lucas Gourna-Douath | Dennis Kaygin | ||
Adam Daghim | Noah Bischof | ||
Amar Dedić | Moritz Oswald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại