Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Oscar Gloukh27
  • Nicolas Capaldo (Kiến tạo: Moussa Kounfolo Yeo)34
  • Nene Dorgeles56
  • Amar Dedic (Thay: Nicolas Capaldo)68
  • Lucas Gourna-Douath (Thay: Stefan Bajcetic)71
  • Mamady Diambou (Thay: Mads Bidstrup)71
  • Bobby Clark (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)84
  • Adam Daghim (Thay: Nene Dorgeles)85
  • Adam Daghim90+4'
  • Jonas Auer (Kiến tạo: Mamadou Sangare)48
  • Isak Jansson (Thay: Louis Schaub)61
  • Noah Bischof (Thay: Nikolaus Wurmbrand)61
  • Isak Jansson (Kiến tạo: Lukas Grgic)74
  • Moritz Oswald (Thay: Mamadou Sangare)83

Thống kê trận đấu RB Salzburg vs Rapid Wien

số liệu thống kê
RB Salzburg
RB Salzburg
Rapid Wien
Rapid Wien
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 12
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát RB Salzburg vs Rapid Wien

RB Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Daouda Guindo (29), Oscar Gloukh (30), Stefan Bajčetić (8), Mads Bidstrup (18), Moussa Kounfolo Yeo (49), Peter Ratkov (21), Nene Dorgeles (45)

Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Louis Schaub (21), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)

RB Salzburg
RB Salzburg
4-3-3
24
Alexander Schlager
7
Nicolas Capaldo
23
Kouakou Joane Gadou
6
Samson Baidoo
29
Daouda Guindo
30
Oscar Gloukh
8
Stefan Bajčetić
18
Mads Bidstrup
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Peter Ratkov
45
Nene Dorgeles
48
Nikolaus Wurmbrand
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
21
Louis Schaub
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-2-2
Thay người
68’
Nicolas Capaldo
Amar Dedić
61’
Louis Schaub
Isak Jansson
71’
Mads Bidstrup
Mamady Diambou
61’
Nikolaus Wurmbrand
Noah Bischof
71’
Stefan Bajcetic
Lucas Gourna-Douath
83’
Mamadou Sangare
Moritz Oswald
84’
Moussa Kounfolo Yeo
Bobby Clark
85’
Nene Dorgeles
Adam Daghim
Cầu thủ dự bị
Salko Hamzic
Paul Gartler
Bobby Clark
Jakob Scholler
Mamady Diambou
Tobias Børkeeiet
Takumu Kawamura
Isak Jansson
Lucas Gourna-Douath
Dennis Kaygin
Adam Daghim
Noah Bischof
Amar Dedić
Moritz Oswald

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
19/09 - 2021
12/02 - 2022
18/09 - 2022
05/03 - 2023
03/09 - 2023
09/12 - 2023
01/09 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây RB Salzburg

VĐQG Áo
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Áo
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz1611322436H T T H T
2Austria WienAustria Wien1610331233T T T T T
3Rapid WienRapid Wien16772528H T H B H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC16826826B B T T T
5RB SalzburgRB Salzburg16754726B H T H T
6BW LinzBW Linz16727-123B T B T T
7LASKLASK16628-220H T T B B
8TSV HartbergTSV Hartberg16556-220B B H B T
9WSG TirolWSG Tirol16448-716T B H T B
10SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt16439-2115B B B B B
11Grazer AKGrazer AK16268-1212H T T B B
12SCR AltachSCR Altach162410-1110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X