Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Adam Daghim (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard)12
- Nene Dorgeles (Thay: Maurits Kjaergaard)64
- Mamady Diambou (Thay: Nicolas Capaldo)64
- Mamady Diambou70
- Petar Ratkov (Thay: Adam Daghim)74
- Lucas Gourna-Douath (Thay: Mads Bidstrup)74
- Lucas Gourna-Douath78
- Hendry Blank (Thay: Ignace Van Der Brempt)90
- Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Taras Mykhavko)29
- Oleksandr Tymchyk31
- Denys Popov31
- Taras Mykhavko32
- Vladyslav Vanat65
- Nazar Voloshyn (Thay: Andriy Yarmolenko)67
- Mykola Mykhaylenko (Thay: Volodymyr Brazhko)74
- Maksym Bragaru (Thay: Vladyslav Kabayev)74
- Vladyslav Dubinchak79
- Vladyslav Supriaga (Thay: Oleksandr Tymchyk)83
- Kristian Bilovar (Thay: Denys Popov)83
- Kristian Bilovar90+2'
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs Dynamo Kyiv
Diễn biến RB Salzburg vs Dynamo Kyiv
Ignace Van Der Brempt rời sân và được thay thế bởi Hendry Blank.
Thẻ vàng cho Kristian Bilovar.
Denys Popov rời sân và được thay thế bởi Kristian Bilovar.
Oleksandr Tymchyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.
Thẻ vàng cho Lucas Gourna-Douath.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Maksym Bragaru.
Volodymyr Brazhko vào sân và thay thế anh là Mykola Mykhaylenko.
Mads Bidstrup rời sân và được thay thế bởi Lucas Gourna-Douath.
Adam Daghim rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Thẻ vàng cho Mamady Diambou.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Thẻ vàng cho Vladyslav Vanat.
Nicolas Capaldo rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.
Maurits Kjaergaard rời sân và được thay thế bởi Nene Dorgeles.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Taras Mykhavko.
Thẻ vàng cho Denys Popov.
Thẻ vàng cho Oleksandr Tymchyk.
Đội hình xuất phát RB Salzburg vs Dynamo Kyiv
RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Ignace Van Der Brempt (2), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Amar Dedić (70), Mads Bidstrup (18), Nicolas Capaldo (7), Maurits Kjærgaard (14), Adam Daghim (28), Moussa Kounfolo Yeo (49), Oscar Gloukh (30)
Dynamo Kyiv (4-3-3): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Oleksandr Pikhalyonok (76), Vladimir Brazhko (6), Mykola Shaparenko (10), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)
Thay người | |||
64’ | Nicolas Capaldo Mamady Diambou | 67’ | Andriy Yarmolenko Nazar Voloshyn |
74’ | Mads Bidstrup Lucas Gourna-Douath | 74’ | Vladyslav Kabayev Maksym Bragaru |
74’ | Adam Daghim Peter Ratkov | 74’ | Volodymyr Brazhko Mikola Mykhailenko |
90’ | Ignace Van Der Brempt Hendry Blank | 83’ | Denys Popov Kristian Bilovar |
83’ | Oleksandr Tymchyk Vladyslav Supryaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schlager | Ruslan Neshcheret | ||
Salko Hamzic | Kostiantyn Vivcharenko | ||
Hendry Blank | Oleksandr Karavaev | ||
Bryan Okoh | Brayan Ceballos | ||
Lucas Gourna-Douath | Kristian Bilovar | ||
John Mellberg | Maksym Bragaru | ||
Mamady Diambou | Valentyn Rubchynskyi | ||
Oliver Lukic | Justin Lonwijk | ||
Peter Ratkov | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Nene Dorgeles | Mikola Mykhailenko | ||
Gaoussou Diakite | Nazar Voloshyn | ||
Vladyslav Supryaga |
Tình hình lực lượng | |||
Oumar Solet Chấn thương đùi | |||
Bobby Clark Đau lưng |
Nhận định RB Salzburg vs Dynamo Kyiv
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Salzburg
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Sporting | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
3 | AS Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
4 | Brest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
5 | Inter | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | |
7 | Dortmund | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | |
8 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
10 | Man City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | |
11 | Juventus | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Arsenal | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
13 | Leverkusen | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Lille | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
15 | Celtic | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
16 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |
17 | Munich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
18 | Real Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
19 | Benfica | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
20 | AC Milan | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
21 | Feyenoord | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
22 | Club Brugge | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
23 | Atletico | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
24 | PSV | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | |
25 | Paris Saint-Germain | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
26 | Sparta Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | Stuttgart | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
28 | Shakhtar Donetsk | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
29 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
30 | RB Salzburg | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | |
31 | Bologna | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
32 | RB Leipzig | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
33 | Sturm Graz | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
34 | Young Boys | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | |
35 | Crvena Zvezda | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại