- (Pen) Oscar Gloukh10
- Lucas Gourna-Douath (Thay: Stefan Bajcetic)68
- Bobby Clark (Thay: Nene Dorgeles)68
- Mads Bidstrup (Thay: Leandro Morgalla)68
- Oscar Gloukh (Kiến tạo: Lucas Gourna-Douath)88
- Joane Gadou (Thay: Kamil Piatkowski)90
- Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Adam Daghim)90
- Abubakr Barry9
- Moritz Wels (Thay: Abubakr Barry)24
- Dominik Fitz41
- Reinhold Ranftl52
- Muharem Huskovic (Thay: Nik Prelec)62
- Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche)62
- Marvin Potzmann (Thay: Philipp Wiesinger)74
- Marko Raguz (Thay: Manfred Fischer)74
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs Austria Wien
số liệu thống kê
RB Salzburg
Austria Wien
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Salzburg vs Austria Wien
RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Leandro Morgalla (39), Kamil Piatkowski (91), Hendry Blank (4), Amar Dedić (70), Oscar Gloukh (30), Stefan Bajčetić (8), Nicolas Capaldo (7), Adam Daghim (28), Karim Konate (19), Nene Dorgeles (45)
Austria Wien (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Dragovic (15), Lucas Galvao (3), Philipp Wiesinger (28), Manfred Fischer (30), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36)
RB Salzburg
4-3-3
1
Janis Blaswich
39
Leandro Morgalla
91
Kamil Piatkowski
4
Hendry Blank
70
Amar Dedić
30 2
Oscar Gloukh
8
Stefan Bajčetić
7
Nicolas Capaldo
28
Adam Daghim
19
Karim Konate
45
Nene Dorgeles
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
5
Abubakr Barry
21
Hakim Guenouche
30
Manfred Fischer
28
Philipp Wiesinger
3
Lucas Galvao
15
Aleksandar Dragovic
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Nene Dorgeles Bobby Clark | 24’ | Abubakr Barry Moritz Wels |
68’ | Leandro Morgalla Mads Bidstrup | 62’ | Nik Prelec Muharem Huskovic |
68’ | Stefan Bajcetic Lucas Gourna-Douath | 62’ | Hakim Guenouche Matteo Pérez Vinlöf |
90’ | Kamil Piatkowski Joane Kouakou Gadou | 74’ | Philipp Wiesinger Marvin Potzmann |
90’ | Adam Daghim Moussa Kounfolo Yeo | 74’ | Manfred Fischer Marko Raguz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schlager | Mirko Kos | ||
Bobby Clark | Muharem Huskovic | ||
Mads Bidstrup | Matteo Pérez Vinlöf | ||
Edmund Baidoo | Marvin Potzmann | ||
Joane Kouakou Gadou | Tin Plavotic | ||
Lucas Gourna-Douath | Marko Raguz | ||
Moussa Kounfolo Yeo | Moritz Wels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại