Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Benjamin Henrichs (Thay: Josko Gvardiol)23
  • Mohamed Simakan54
  • Christopher Nkunku (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)56
  • Emil Forsberg (Thay: Daniel Olmo)60
  • (Pen) Emil Forsberg78
  • Amadou Haidara (Thay: Kevin Kampl)83
  • Yussuf Poulsen (Thay: Dominik Szoboszlai)83
  • David Raum (Thay: Andre Silva)83
  • Christopher Nkunku90+5'
  • Ritsu Doan41
  • Woo-Yeong Jeong43
  • Kilian Sildillia46
  • Kevin Schade (Thay: Michael Gregoritsch)55
  • Roland Sallai (Thay: Christian Guenter)55
  • Lucas Hoeler (Thay: Woo-Yeong Jeong)59
  • Vincenzo Grifo (Thay: Ritsu Doan)59
  • Lukas Kuebler66
  • Yannik Keitel (Thay: Nicolas Hoefler)83
  • Roland Sallai88

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Freiburg

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
Freiburg
Freiburg
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 21
18 Ném biên 12
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 7
4 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Freiburg

RB Leipzig (4-4-2): Janis Blaswich (21), Mohamed Simakan (2), Willi Orban (4), Josko Gvardiol (32), Marcel Halstenberg (23), Dominik Szoboszlai (17), Xaver Schlager (24), Kevin Kampl (44), Dani Olmo (7), Andre Silva (19), Christopher Nkunku (18)

Freiburg (3-4-3): Mark Flekken (26), Matthias Ginter (28), Lukas Kubler (17), Philipp Lienhart (3), Kiliann Sildillia (25), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Ritsu Doan (42), Michael Gregoritsch (38), Woo-yeong Jeong (29)

RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
21
Janis Blaswich
2
Mohamed Simakan
4
Willi Orban
32
Josko Gvardiol
23
Marcel Halstenberg
17
Dominik Szoboszlai
24
Xaver Schlager
44
Kevin Kampl
7
Dani Olmo
19
Andre Silva
18
Christopher Nkunku
29
Woo-yeong Jeong
38
Michael Gregoritsch
42
Ritsu Doan
30
Christian Gunter
27
Nicolas Hofler
8
Maximilian Eggestein
25
Kiliann Sildillia
3
Philipp Lienhart
17
Lukas Kubler
28
Matthias Ginter
26
Mark Flekken
Freiburg
Freiburg
3-4-3
Thay người
23’
Josko Gvardiol
Benjamin Henrichs
55’
Christian Guenter
Roland Sallai
60’
Daniel Olmo
Emil Forsberg
55’
Michael Gregoritsch
Kevin Schade
83’
Kevin Kampl
Amadou Haidara
59’
Ritsu Doan
Vincenzo Grifo
83’
Andre Silva
David Raum
59’
Woo-Yeong Jeong
Lucas Holer
83’
Dominik Szoboszlai
Yussuf Poulsen
83’
Nicolas Hoefler
Yannik Keitel
Cầu thủ dự bị
Abdou Diallo
Benjamin Uphoff
Orjan Nyland
Keven Schlotterbeck
Lukas Klostermann
Yannik Keitel
Benjamin Henrichs
Roland Sallai
Amadou Haidara
Robert Wagner
Emil Forsberg
Vincenzo Grifo
David Raum
Lucas Holer
Yussuf Poulsen
Nils Petersen
Hugo Novoa
Kevin Schade
Huấn luyện viên

Marco Rose

Julian Schuster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
25/09 - 2015
Bundesliga
27/08 - 2017
20/01 - 2018
08/12 - 2018
27/04 - 2019
26/10 - 2019
16/05 - 2020
07/11 - 2020
06/03 - 2021
16/10 - 2021
05/03 - 2022
DFB Cup
22/05 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Bundesliga
10/11 - 2022
06/05 - 2023
13/11 - 2023
06/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Bundesliga
03/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
Bundesliga
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
Bundesliga
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
Bundesliga
05/10 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich108202626H T T T T
2RB LeipzigRB Leipzig106311021T T T B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt106221020H B H T T
4LeverkusenLeverkusen10451517H T H H H
5FreiburgFreiburg10523217T T B H H
6Union BerlinUnion Berlin10442116T T H B H
7DortmundDortmund10514016B T B T B
8BremenBremen10433-415B T H B T
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach10424114B T H T H
10Mainz 05Mainz 0510343113T B H H T
11StuttgartStuttgart10343013H B T H B
12WolfsburgWolfsburg10334112T B H H T
13AugsburgAugsburg10334-712T B T H H
14FC HeidenheimFC Heidenheim10316-210B B H B B
15HoffenheimHoffenheim10235-69H T H B H
16St. PauliSt. Pauli10226-58B B H T B
17Holstein KielHolstein Kiel10127-135H B B T B
18VfL BochumVfL Bochum10028-202B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X