- Helio Junio44
- Ramires45+3'
- Henry Mosquera (Thay: Ramires)59
- Helio Junio (Kiến tạo: Lucas Evangelista)66
- Ignacio Laquintana (Thay: Helio Junio)72
- Gustavinho (Thay: Vitinho)72
- Nathan Mendes (Thay: Jadsom)77
- Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)77
- Nathan Mendes80
- Henry Mosquera90+2'
- Jean Mota (Kiến tạo: Luiz Adriano)17
- Lucas Esteves32
- Raul Caceres (Thay: Willian)46
- Luan Santos (Thay: Leo)62
- Fabio (Thay: Luiz Adriano)62
- Osvaldo (Thay: Reynaldo)72
- Matheusinho (Thay: Jean Mota)72
- Luan Santos89
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Vitoria
số liệu thống kê
RB Bragantino
Vitoria
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 27
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Vitoria
RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Jadsom (5), Pedro Henrique (14), Luan Candido (36), Juninho Capixaba (29), Raul (23), Eric Ramires (7), Lucas Evangelista (8), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)
Vitoria (4-4-2): Lucas Arcanjo (1), Willean Lepo (97), Reynaldo (40), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Rodrigo Andrade (32), Willian (29), Leo (5), Jean Mota (10), Erick Castillo (31), Luiz Adriano (12)
RB Bragantino
4-3-3
1
Cleiton Schwengber
5
Jadsom
14
Pedro Henrique
36
Luan Candido
29
Juninho Capixaba
23
Raul
7
Eric Ramires
8
Lucas Evangelista
11
Helinho
19
Eduardo Sasha
28
Vitinho
12
Luiz Adriano
31
Erick Castillo
10
Jean Mota
5
Leo
29
Willian
32
Rodrigo Andrade
16
Lucas Esteves
4
Wagner Leonardo
40
Reynaldo
97
Willean Lepo
1
Lucas Arcanjo
Vitoria
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Ramires Henry Mosquera | 46’ | Willian Raul Caceres |
72’ | Vitinho Gustavinho | 62’ | Leo Luan |
72’ | Helio Junio Ignacio Laquintana | 62’ | Luiz Adriano Fabio |
77’ | Jadsom Nathan | 72’ | Jean Mota Matheusinho |
77’ | Eduardo Sasha Thiago Borbas | 72’ | Reynaldo Osvaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavinho | Raul Caceres | ||
Eduardo Santos | Muriel | ||
Lucao | Alexandre Fintelman | ||
Guilherme Lopes | Patric Calmon | ||
Nathan | Luan | ||
Douglas Mendes | Pablo Baianinho | ||
Ignacio Laquintana | Fabio | ||
Henry Mosquera | Matheusinho | ||
Thiago Borbas | Daniel | ||
Lincoln | Jose Hugo | ||
Lucas Cunha | Osvaldo | ||
Vinicius Mendonca |
Nhận định RB Bragantino vs Vitoria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại