Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Helio Junio44
  • Ramires45+3'
  • Henry Mosquera (Thay: Ramires)59
  • Helio Junio (Kiến tạo: Lucas Evangelista)66
  • Ignacio Laquintana (Thay: Helio Junio)72
  • Gustavinho (Thay: Vitinho)72
  • Nathan Mendes (Thay: Jadsom)77
  • Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)77
  • Nathan Mendes80
  • Henry Mosquera90+2'
  • Jean Mota (Kiến tạo: Luiz Adriano)17
  • Lucas Esteves32
  • Raul Caceres (Thay: Willian)46
  • Luan Santos (Thay: Leo)62
  • Fabio (Thay: Luiz Adriano)62
  • Osvaldo (Thay: Reynaldo)72
  • Matheusinho (Thay: Jean Mota)72
  • Luan Santos89

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Vitoria

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Vitoria
Vitoria
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 27
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Vitoria

RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Jadsom (5), Pedro Henrique (14), Luan Candido (36), Juninho Capixaba (29), Raul (23), Eric Ramires (7), Lucas Evangelista (8), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)

Vitoria (4-4-2): Lucas Arcanjo (1), Willean Lepo (97), Reynaldo (40), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Rodrigo Andrade (32), Willian (29), Leo (5), Jean Mota (10), Erick Castillo (31), Luiz Adriano (12)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-3-3
1
Cleiton Schwengber
5
Jadsom
14
Pedro Henrique
36
Luan Candido
29
Juninho Capixaba
23
Raul
7
Eric Ramires
8
Lucas Evangelista
11
Helinho
19
Eduardo Sasha
28
Vitinho
12
Luiz Adriano
31
Erick Castillo
10
Jean Mota
5
Leo
29
Willian
32
Rodrigo Andrade
16
Lucas Esteves
4
Wagner Leonardo
40
Reynaldo
97
Willean Lepo
1
Lucas Arcanjo
Vitoria
Vitoria
4-4-2
Thay người
59’
Ramires
Henry Mosquera
46’
Willian
Raul Caceres
72’
Vitinho
Gustavinho
62’
Leo
Luan
72’
Helio Junio
Ignacio Laquintana
62’
Luiz Adriano
Fabio
77’
Jadsom
Nathan
72’
Jean Mota
Matheusinho
77’
Eduardo Sasha
Thiago Borbas
72’
Reynaldo
Osvaldo
Cầu thủ dự bị
Gustavinho
Raul Caceres
Eduardo Santos
Muriel
Lucao
Alexandre Fintelman
Guilherme Lopes
Patric Calmon
Nathan
Luan
Douglas Mendes
Pablo Baianinho
Ignacio Laquintana
Fabio
Henry Mosquera
Matheusinho
Thiago Borbas
Daniel
Lincoln
Jose Hugo
Lucas Cunha
Osvaldo
Vinicius Mendonca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
24/06 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
23/09 - 2024
16/09 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4InternacionalInternacional33161161859T T H T T
5FlamengoFlamengo3217781458T B T H T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
11Atletico MGAtletico MG31101110-441H T H B B
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X