Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jhonatan (Kiến tạo: Eduardo Sasha) 15 | |
![]() Gabriel 19 | |
![]() Matheus Pereira 19 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Lucas Barbosa) 29 | |
![]() Fabricio Bruno 45+3' | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Christian Cardoso) 46 | |
![]() Guzman Rodriguez 68 | |
![]() Dudu (Thay: Wanderson) 70 | |
![]() Walace (Thay: Jonathan Jesus) 70 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Lucas Silva) 70 | |
![]() Fabinho (Thay: Henry Mosquera) 71 | |
![]() Lucas Villalba 74 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Kaio Jorge) 79 | |
![]() Gustavinho (Thay: Gabriel) 82 | |
![]() Agustin Sant'Anna (Thay: Jose Hurtado) 82 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha) 82 |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Cruzeiro


Diễn biến RB Bragantino vs Cruzeiro
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.
Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Agustin Sant'Anna.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Gustavinho.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.

Thẻ vàng cho Lucas Villalba.
Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Jonathan Jesus rời sân và được thay thế bởi Walace.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Dudu.

Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng cho Gabriel.
Eduardo Sasha đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jhonatan đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Cruzeiro
RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Henry Mosquera (30), Eduardo Sasha (8)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Jonathan (34), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
29’ | Lucas Barbosa Vinicinho | 46’ | Christian Cardoso Gabigol |
71’ | Henry Mosquera Fabinho | 70’ | Jonathan Jesus Walace |
82’ | Eduardo Sasha Isidro Pitta | 70’ | Lucas Silva Carlos Eduardo |
82’ | Gabriel Gustavinho | 70’ | Wanderson Dudu |
82’ | Jose Hurtado Agustin Sant'Anna | 79’ | Kaio Jorge Juan Dinenno |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabinho | Leo Aragao | ||
Isidro Pitta | Mateo Gamarra | ||
Sergio Palacios | Murilo Rhikman | ||
Vinicinho | Walace | ||
Thiago Borbas | Carlos Eduardo | ||
Gustavinho | Rodriguinho | ||
Guilherme Lopes | Dudu | ||
Agustin Sant'Anna | Marquinhos | ||
Ignacio Laquintana | Kenji | ||
Douglas Mendes | Gabigol | ||
Athyrson | Lautaro Diaz | ||
Fernando Costa | Juan Dinenno |
Nhận định RB Bragantino vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
17 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
19 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại