- Juninho Capixaba13
- Vinicius Mendonca (Kiến tạo: Jose Hurtado)30
- Vinicius Mendonca41
- Eduardo Sasha (Kiến tạo: Jhonatan)53
- Henry Mosquera (Thay: Eduardo Sasha)68
- Henry Mosquera (Kiến tạo: Lucas Evangelista)69
- Guilherme Lopes (Thay: Vinicius Mendonca)73
- Vitinho (Thay: Lincoln)73
- Douglas Mendes (Thay: Pedro Henrique)80
- Raul (Thay: Jadsom)80
- Jhonatan (Kiến tạo: Henry Mosquera)81
- Rodrigo Fagundes (Kiến tạo: Marcelo Hermes)39
- Barreto53
- Newton59
- Tobias Figueiredo59
- Matheusinho (Thay: Barreto)60
- Dudu (Thay: Jonathan)60
- Yannick Bolasie (Thay: Pedro Rocha)61
- Eduardo Melo (Thay: Arthur Caike)73
- Eliedson (Thay: Jhonata Robert)77
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Criciuma
số liệu thống kê
RB Bragantino
Criciuma
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Criciuma
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Lucas Cunha (4), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Lucas Evangelista (8), Vinicius Mendoca Pereira (54), Lincoln (10), Jhon Jhon (6), Eduardo Sasha (19)
Criciuma (4-1-4-1): Gustavo (1), Jonathan (13), Rodrigo (3), Tobias Figueiredo (29), Marcelo Hermes (22), Ronald (6), Jhonata Robert (50), Newton (8), Barreto (88), Pedro Rocha (28), Arthur Caike (45)
RB Bragantino
4-2-3-1
1
Cleiton Schwengber
34
José Hurtado
14
Pedro Henrique
4
Lucas Cunha
29
Juninho Capixaba
5
Jadsom
8
Lucas Evangelista
54
Vinicius Mendoca Pereira
10
Lincoln
6
Jhon Jhon
19
Eduardo Sasha
45
Arthur Caike
28
Pedro Rocha
88
Barreto
8
Newton
50
Jhonata Robert
6
Ronald
22
Marcelo Hermes
29
Tobias Figueiredo
3
Rodrigo
13
Jonathan
1
Gustavo
Criciuma
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Eduardo Sasha Henry Mosquera | 60’ | Jonathan Dudu |
73’ | Lincoln Vitinho | 60’ | Barreto Matheusinho |
73’ | Vinicius Mendonca Guilherme Lopes | 61’ | Pedro Rocha Yannick Bolasie |
80’ | Jadsom Raul | 73’ | Arthur Caike Eduardo Melo |
80’ | Pedro Henrique Douglas Mendes | 77’ | Jhonata Robert Eliedson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Kaua | ||
Eric Ramires | Alisson | ||
Ivan Cavaleiro | Dudu | ||
Gustavinho | Matheusinho | ||
Raul | Yannick Bolasie | ||
Vitinho | Eliedson | ||
Henry Mosquera | Eduardo Melo | ||
Guilherme Lopes | Maia | ||
Luan Candido | Ruan | ||
Douglas Mendes | Ruan Vitor Oliveira Cardoso | ||
Kauan Martins | Hiago Alves | ||
Victor Hugo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Criciuma
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại