- Magnus Fagernes (Thay: James Ampofo)62
- Sander Bratvold (Thay: Kristoffer Tokstad)71
- Mathias Bringaker72
- Simon Appiah (Thay: Jesper Robertsen)83
Thống kê trận đấu Raufoss vs Mjoendalen
số liệu thống kê
Raufoss
Mjoendalen
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raufoss vs Mjoendalen
Raufoss (3-5-2): Ole Kristian Gjefle Lauvli (1), Adrian Aleksander Hansen (2), Jamal Deen Haruna (14), Sivert Eriksen Westerlund (4), Gard Simenstad (20), Ryan Nelson (22), Nicolai Fremstad (11), Markus Johnsgard (8), Jakob Nyland Orsahl (16), James Ampofo (15), Andreas Helmersen (9)
Mjoendalen (4-2-3-1): Thomas Kinn (1), Syver Skaar Eriksen (2), Rasmus Holten (23), Sondre Skogen (3), Sivert Engh Overby (5), Sondre Milian Granaas (38), Mats Pedersen (24), Jesper Bergset Robertsen (21), Martin Ovenstad (7), Kristoffer Tokstad (27), Mathias Idsoe Bringaker (9)
Raufoss
3-5-2
1
Ole Kristian Gjefle Lauvli
2
Adrian Aleksander Hansen
14
Jamal Deen Haruna
4
Sivert Eriksen Westerlund
20
Gard Simenstad
22
Ryan Nelson
11
Nicolai Fremstad
8
Markus Johnsgard
16
Jakob Nyland Orsahl
15
James Ampofo
9
Andreas Helmersen
9
Mathias Idsoe Bringaker
27
Kristoffer Tokstad
7
Martin Ovenstad
21
Jesper Bergset Robertsen
24
Mats Pedersen
38
Sondre Milian Granaas
5
Sivert Engh Overby
3
Sondre Skogen
23
Rasmus Holten
2
Syver Skaar Eriksen
1
Thomas Kinn
Mjoendalen
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | James Ampofo Magnus Fagernes | 71’ | Kristoffer Tokstad Sander Bratvold |
83’ | Jesper Robertsen Asamoah Simon Appiah |
Cầu thủ dự bị | |||
Torjus Embergsrud Engebakken | Sander Bratvold | ||
Andreas Hippe Fagereng | Andreas Wilhelmsen Fotland | ||
Oscar Erik Kjoge Jansson | Mathias Bauer | ||
Andreas Oesterud | Asamoah Simon Appiah | ||
Filip Brattbakk | Brinder Singh | ||
Magnus Fagernes | Johannes Holstad Dahlby | ||
Haavar Befring | Keerat Singh | ||
Philip Soerlie Bro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Raufoss
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Mjoendalen
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại