![]() Nikolas Sattlberger 41 | |
![]() Matthias Seidl 50 | |
![]() Jovan Zivkovic 57 | |
![]() Matthias Seidl 65 | |
![]() Fally Mayulu 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Wiener Sport-Club
Giao hữu
![]() Nikolas Sattlberger 41 | |
![]() Matthias Seidl 50 | |
![]() Jovan Zivkovic 57 | |
![]() Matthias Seidl 65 | |
![]() Fally Mayulu 85 |