- Guido Burgstaller (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn)12
- Marco Gruell37
- Ante Bajic (Thay: Marco Gruell)70
- Lukas Grgic (Thay: Roman Kerschbaum)70
- Lukas Grgic71
- Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller)83
- Moritz Oswald (Thay: Nikolas Sattlberger)83
- Maximilian Hofmann86
- Leopold Querfeld (Kiến tạo: Lukas Grgic)90+2'
- Jonas Arweiler46
- Sinan Karweina (Kiến tạo: Jonas Arweiler)61
- Florian Jaritz (Thay: Jonas Arweiler)61
- Aaron Schwarz (Thay: Solomon Bonnah)61
- Sinan Karweina (Kiến tạo: Christopher Wernitznig)66
- Nicolas Wimmer67
- Aaron Schwarz (Kiến tạo: Sinan Karweina)74
- Nikola Djoric (Thay: Kosmas Gezos)90
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê
Rapid Wien
SK Austria Klagenfurt
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 22
13 Ném biên 12
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SK Austria Klagenfurt
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Neraysho Kasanwirjo (6), Leopold Querfeld (43), Maximilian Hofmann (20), Jonas Auer (23), Nikolas Sattlberger (34), Roman Kerschbaum (5), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Matthias Seidl (18), Marco Grull (27), Guido Burgstaller (9)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Till Sebastian Schumacher (33), Nicolas Wimmer (37), Solomon Bonnah (2), Sinan Karweina (10), Rico Benatelli (20), Christopher Wernitznig (24), Turgay Gemicibasi (81), Jonas Arweiler (39)
Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
6
Neraysho Kasanwirjo
43
Leopold Querfeld
20
Maximilian Hofmann
23
Jonas Auer
34
Nikolas Sattlberger
5
Roman Kerschbaum
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
18
Matthias Seidl
27
Marco Grull
9
Guido Burgstaller
39
Jonas Arweiler
81
Turgay Gemicibasi
24
Christopher Wernitznig
20
Rico Benatelli
10 2
Sinan Karweina
2
Solomon Bonnah
37
Nicolas Wimmer
33
Till Sebastian Schumacher
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Roman Kerschbaum Lukas Grgic | 61’ | Jonas Arweiler Florian Jaritz |
70’ | Marco Gruell Ante Bajic | 61’ | Solomon Bonnah Aaron Sky Schwarz |
83’ | Nikolas Sattlberger Moritz Oswald | 90’ | Kosmas Gezos Nikola Doric |
83’ | Guido Burgstaller Fally Mayulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Grgic | Jannik Robatsch | ||
Thorsten Schick | Florian Jaritz | ||
Paul Gartler | Nikola Doric | ||
Terence Kongolo | David Puntigam | ||
Ante Bajic | Aaron Sky Schwarz | ||
Moritz Oswald | |||
Fally Mayulu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Europa Conference League
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại