Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs SCR Altach hôm nay 20-11-2021

Giải VĐQG Áo - Th 7, 20/11

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

1 : 0

SCR Altach

SCR Altach

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 20/11/2021
Vòng 15 - VĐQG Áo
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Aigner
26
Maximilian Ullmann
29
Atdhe Nuhiu
30
Filip Stojkovic (Kiến tạo: Taxiarchis Fountas)
47
Noah Bischof
59
Dominik Reiter
81
(Pen) Ercan Kara
85
(Pen) Ercan Kara
87
Jonas Auer
90+3'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SCR Altach

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
SCR Altach
SCR Altach
71 Kiểm soát bóng 29
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SCR Altach

Rapid Wien (4-2-3-1): Paul Gartler (25), Filip Stojkovic (22), Emanuel Aiwu (4), Martin Moormann (26), Maximilian Ullmann (31), Srdjan Grahovac (14), Robert Ljubicic (5), Taxiarchis Fountas (9), Christoph Knasmuellner (8), Marco Gruell (27), Ercan Kara (29)

SCR Altach (4-4-2): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Berkay Dabanli (2), Pape Alioune N'Diaye (6), Emanuel Schreiner (16), Csaba Bukta (33), Sebastian Aigner (19), Stefan Haudum (27), Johannes Tartarotti (20), Noah Bischof (12), Atdhe Nuhiu (9)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
25
Paul Gartler
22
Filip Stojkovic
4
Emanuel Aiwu
26
Martin Moormann
31
Maximilian Ullmann
14
Srdjan Grahovac
5
Robert Ljubicic
9
Taxiarchis Fountas
8
Christoph Knasmuellner
27
Marco Gruell
29
Ercan Kara
9
Atdhe Nuhiu
12
Noah Bischof
20
Johannes Tartarotti
27
Stefan Haudum
19
Sebastian Aigner
33
Csaba Bukta
16
Emanuel Schreiner
6
Pape Alioune N'Diaye
2
Berkay Dabanli
34
Manuel Thurnwald
13
Tino Casali
SCR Altach
SCR Altach
4-4-2
Thay người
70’
Marco Gruell
Thierno Ballo
77’
Sebastian Aigner
Boris Prokopic
78’
Robert Ljubicic
Dejan Petrovic
77’
Johannes Tartarotti
Samuel Mischitz
78’
Taxiarchis Fountas
Kelvin Arase
77’
Csaba Bukta
Dominik Reiter
88’
Martin Moormann
Marko Dijakovic
77’
Atdhe Nuhiu
Sandi Krizman
88’
Maximilian Ullmann
Jonas Auer
88’
Stefan Haudum
Marco Meilinger
Cầu thủ dự bị
Marko Dijakovic
Boris Prokopic
Jonas Auer
Samuel Mischitz
Dejan Petrovic
Marco Meilinger
Thorsten Schick
Dominik Reiter
Thierno Ballo
Lukas Prokop
Niklas Hedl
Jakob Odehnal
Kelvin Arase
Sandi Krizman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
15/08 - 2021
20/11 - 2021
04/09 - 2022
19/02 - 2023
05/08 - 2023
05/11 - 2023
06/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X