![]() Sebastian Aigner 26 | |
![]() Maximilian Ullmann 29 | |
![]() Atdhe Nuhiu 30 | |
![]() Filip Stojkovic (Kiến tạo: Taxiarchis Fountas) 47 | |
![]() Noah Bischof 59 | |
![]() Dominik Reiter 81 | |
![]() (Pen) Ercan Kara 85 | |
![]() (Pen) Ercan Kara 87 | |
![]() Jonas Auer 90+3' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SCR Altach
số liệu thống kê

Rapid Wien

SCR Altach
71 Kiểm soát bóng 29
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SCR Altach
Rapid Wien (4-2-3-1): Paul Gartler (25), Filip Stojkovic (22), Emanuel Aiwu (4), Martin Moormann (26), Maximilian Ullmann (31), Srdjan Grahovac (14), Robert Ljubicic (5), Taxiarchis Fountas (9), Christoph Knasmuellner (8), Marco Gruell (27), Ercan Kara (29)
SCR Altach (4-4-2): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Berkay Dabanli (2), Pape Alioune N'Diaye (6), Emanuel Schreiner (16), Csaba Bukta (33), Sebastian Aigner (19), Stefan Haudum (27), Johannes Tartarotti (20), Noah Bischof (12), Atdhe Nuhiu (9)

Rapid Wien
4-2-3-1
25
Paul Gartler
22
Filip Stojkovic
4
Emanuel Aiwu
26
Martin Moormann
31
Maximilian Ullmann
14
Srdjan Grahovac
5
Robert Ljubicic
9
Taxiarchis Fountas
8
Christoph Knasmuellner
27
Marco Gruell
29
Ercan Kara
9
Atdhe Nuhiu
12
Noah Bischof
20
Johannes Tartarotti
27
Stefan Haudum
19
Sebastian Aigner
33
Csaba Bukta
16
Emanuel Schreiner
6
Pape Alioune N'Diaye
2
Berkay Dabanli
34
Manuel Thurnwald
13
Tino Casali

SCR Altach
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Marco Gruell Thierno Ballo | 77’ | Sebastian Aigner Boris Prokopic |
78’ | Robert Ljubicic Dejan Petrovic | 77’ | Johannes Tartarotti Samuel Mischitz |
78’ | Taxiarchis Fountas Kelvin Arase | 77’ | Csaba Bukta Dominik Reiter |
88’ | Martin Moormann Marko Dijakovic | 77’ | Atdhe Nuhiu Sandi Krizman |
88’ | Maximilian Ullmann Jonas Auer | 88’ | Stefan Haudum Marco Meilinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Dijakovic | Boris Prokopic | ||
Jonas Auer | Samuel Mischitz | ||
Dejan Petrovic | Marco Meilinger | ||
Thorsten Schick | Dominik Reiter | ||
Thierno Ballo | Lukas Prokop | ||
Niklas Hedl | Jakob Odehnal | ||
Kelvin Arase | Sandi Krizman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại