![]() Mike-Steven Baehre 45+2' | |
![]() Oliver Strunz (Kiến tạo: Jonas Auer) 53 | |
![]() Ferdy Druijf (Thay: Christoph Knasmuellner) 61 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Thay: Mike-Steven Baehre) 68 | |
![]() Marko Lazetic (Thay: Jurica Jurcec) 68 | |
![]() Sebastian Aigner (Thay: Jan Jurcec) 68 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Ante Bajic) 69 | |
![]() Roman Kerschbaum (Thay: Patrick Greil) 69 | |
![]() Oliver Strunz (Kiến tạo: Ferdy Druijf) 81 | |
![]() Martin Moormann (Thay: Oliver Strunz) 83 | |
![]() Felix Strauss (Thay: Simon Nelson) 83 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Amir Abdijanovic) 83 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Denso Kasius) 85 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Amir Abdijanovic) 86 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SCR Altach
số liệu thống kê

Rapid Wien

SCR Altach
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SCR Altach
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Denso Kasius (2), Leopold Querfeld (43), Michael Sollbauer (19), Jonas Auer (23), Aleksa Pejic (14), Patrick Greil (24), Oliver Strunz (18), Christoph Knasmullner (8), Ante Bajic (29), Guido Burgstaller (9)
SCR Altach (5-3-2): Andreas Jungdal (1), Jan Jurcec (28), Simon Nelson (3), Stefan Haudum (27), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Emanuel Schreiner (16), Jurica Jurcec (24), Mike Bahre (8), Lukas Jager (23), Amir Abdijanovic (22), Husein Balic (15)

Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
2
Denso Kasius
43
Leopold Querfeld
19
Michael Sollbauer
23
Jonas Auer
14
Aleksa Pejic
24
Patrick Greil
18 2
Oliver Strunz
8
Christoph Knasmullner
29
Ante Bajic
9
Guido Burgstaller
15
Husein Balic
22
Amir Abdijanovic
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
24
Jurica Jurcec
16
Emanuel Schreiner
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
27
Stefan Haudum
3
Simon Nelson
28
Jan Jurcec
1
Andreas Jungdal

SCR Altach
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Christoph Knasmuellner Ferdy Druijf | 68’ | Jan Jurcec Sebastian Aigner |
69’ | Patrick Greil Roman Kerschbaum | 68’ | Jurica Jurcec Marco Lazetic |
69’ | Ante Bajic Bernhard Zimmermann | 68’ | Mike-Steven Baehre Atdhe Nuhiu |
83’ | Oliver Strunz Martin Moormann | 83’ | Amir Abdijanovic Csaba Bukta |
83’ | Simon Nelson Felix Strauss |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Wimmer | Sebastian Aigner | ||
Roman Kerschbaum | Marco Lazetic | ||
Paul Gartler | Csaba Bukta | ||
Martin Moormann | Atdhe Nuhiu | ||
Moritz Oswald | Felix Strauss | ||
Ferdy Druijf | Tino Casali | ||
Bernhard Zimmermann | David Herold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại