- Isak Jansson (Kiến tạo: Matthias Seidl)19
- Dion Drena Beljo (Thay: Guido Burgstaller)30
- Jonas Auer38
- Dennis Kaygin (Thay: Dion Drena Beljo)57
- Isak Jansson (Kiến tạo: Lukas Grgic)60
- Bendeguz Bolla63
- Bendeguz Bolla65
- Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic)82
- Moritz Oswald (Thay: Isak Jansson)82
- Maximilian Hofmann (Thay: Louis Schaub)82
- Nene Dorgeles (Kiến tạo: Oscar Gloukh)5
- Petar Ratkov (Kiến tạo: Nene Dorgeles)45+3'
- Lucas Gourna-Douath48
- Moussa Kounfolo Yeo51
- Mads Bidstrup (Thay: Lucas Gourna-Douath)56
- Nicolas Capaldo (Thay: Petar Ratkov)56
- Adam Daghim (Thay: Maurits Kjaergaard)56
- Mamady Diambou90+1'
- Nene Dorgeles90+2'
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs RB Salzburg
số liệu thống kê
Rapid Wien
RB Salzburg
33 Kiểm soát bóng 67
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs RB Salzburg
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Serge-Philippe Raux Yao (6), Nenad Cvetkovic (55), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Lukas Grgic (8), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Isak Jansson (22)
RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Amar Dedić (70), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Maurits Kjærgaard (14), Mamady Diambou (15), Lucas Gourna-Douath (27), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21), Moussa Kounfolo Yeo (49)
Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
23
Jonas Auer
21
Louis Schaub
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
22 2
Isak Jansson
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Peter Ratkov
45
Nene Dorgeles
30
Oscar Gloukh
27
Lucas Gourna-Douath
15
Mamady Diambou
14
Maurits Kjærgaard
6
Samson Baidoo
91
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedić
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
30’ | Dennis Kaygin Dion Beljo | 56’ | Petar Ratkov Nicolas Capaldo |
57’ | Dion Drena Beljo Dennis Kaygin | 56’ | Lucas Gourna-Douath Mads Bidstrup |
82’ | Lukas Grgic Tobias Børkeeiet | 56’ | Maurits Kjaergaard Adam Daghim |
82’ | Louis Schaub Maximilian Hofmann | ||
82’ | Isak Jansson Moritz Oswald |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Alexander Schlager | ||
Benjamin Bockle | Hendry Blank | ||
Dion Beljo | Bryan Okoh | ||
Tobias Børkeeiet | Nicolas Capaldo | ||
Maximilian Hofmann | Mads Bidstrup | ||
Dennis Kaygin | Adam Daghim | ||
Moritz Oswald | John Mellberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại