Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Isak Jansson (Kiến tạo: Matthias Seidl)19
  • Dion Drena Beljo (Thay: Guido Burgstaller)30
  • Jonas Auer38
  • Dennis Kaygin (Thay: Dion Drena Beljo)57
  • Isak Jansson (Kiến tạo: Lukas Grgic)60
  • Bendeguz Bolla63
  • Bendeguz Bolla65
  • Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic)82
  • Moritz Oswald (Thay: Isak Jansson)82
  • Maximilian Hofmann (Thay: Louis Schaub)82
  • Nene Dorgeles (Kiến tạo: Oscar Gloukh)5
  • Petar Ratkov (Kiến tạo: Nene Dorgeles)45+3'
  • Lucas Gourna-Douath48
  • Moussa Kounfolo Yeo51
  • Mads Bidstrup (Thay: Lucas Gourna-Douath)56
  • Nicolas Capaldo (Thay: Petar Ratkov)56
  • Adam Daghim (Thay: Maurits Kjaergaard)56
  • Mamady Diambou90+1'
  • Nene Dorgeles90+2'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs RB Salzburg

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
RB Salzburg
RB Salzburg
33 Kiểm soát bóng 67
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs RB Salzburg

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Serge-Philippe Raux Yao (6), Nenad Cvetkovic (55), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Lukas Grgic (8), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Isak Jansson (22)

RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Amar Dedić (70), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Maurits Kjærgaard (14), Mamady Diambou (15), Lucas Gourna-Douath (27), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21), Moussa Kounfolo Yeo (49)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
23
Jonas Auer
21
Louis Schaub
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
22 2
Isak Jansson
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Peter Ratkov
45
Nene Dorgeles
30
Oscar Gloukh
27
Lucas Gourna-Douath
15
Mamady Diambou
14
Maurits Kjærgaard
6
Samson Baidoo
91
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedić
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
RB Salzburg
4-3-3
Thay người
30’
Dennis Kaygin
Dion Beljo
56’
Petar Ratkov
Nicolas Capaldo
57’
Dion Drena Beljo
Dennis Kaygin
56’
Lucas Gourna-Douath
Mads Bidstrup
82’
Lukas Grgic
Tobias Børkeeiet
56’
Maurits Kjaergaard
Adam Daghim
82’
Louis Schaub
Maximilian Hofmann
82’
Isak Jansson
Moritz Oswald
Cầu thủ dự bị
Paul Gartler
Alexander Schlager
Benjamin Bockle
Hendry Blank
Dion Beljo
Bryan Okoh
Tobias Børkeeiet
Nicolas Capaldo
Maximilian Hofmann
Mads Bidstrup
Dennis Kaygin
Adam Daghim
Moritz Oswald
John Mellberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
19/09 - 2021
12/02 - 2022
18/09 - 2022
05/03 - 2023
03/09 - 2023
09/12 - 2023
01/09 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Áo
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Thành tích gần đây RB Salzburg

VĐQG Áo
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz1611322436H T T H T
2Austria WienAustria Wien1610331233T T T T T
3Rapid WienRapid Wien16772528H T H B H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC16826826B B T T T
5RB SalzburgRB Salzburg16754726B H T H T
6BW LinzBW Linz16727-123B T B T T
7LASKLASK16628-220H T T B B
8TSV HartbergTSV Hartberg16556-220B B H B T
9WSG TirolWSG Tirol16448-716T B H T B
10SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt16439-2115B B B B B
11Grazer AKGrazer AK16268-1212H T T B B
12SCR AltachSCR Altach162410-1110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X