![]() Thomas Goiginger 17 | |
![]() Peter Michorl 22 | |
![]() Ercan Kara (Kiến tạo: Marco Gruell) 41 | |
![]() Ercan Kara (Kiến tạo: Thorsten Schick) 78 | |
![]() Alexander Schlager 78 | |
![]() Felix Luckeneder 84 | |
![]() Marco Gruell 86 | |
![]() Felix Luckeneder 89 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs LASK
số liệu thống kê

Rapid Wien

LASK
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs LASK
Rapid Wien (3-4-2-1): Paul Gartler (25), Filip Stojkovic (22), Emanuel Aiwu (4), Maximilian Hofmann (20), Kelvin Arase (36), Srdjan Grahovac (14), Robert Ljubicic (5), Maximilian Ullmann (31), Taxiarchis Fountas (9), Marco Gruell (27), Ercan Kara (29)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), James Holland (25), Lukas Grgic (31), Sascha Horvath (30), Peter Michorl (8), Thomas Goiginger (27), Mamoudou Karamoko (9)

Rapid Wien
3-4-2-1
25
Paul Gartler
22
Filip Stojkovic
4
Emanuel Aiwu
20
Maximilian Hofmann
36
Kelvin Arase
14
Srdjan Grahovac
5
Robert Ljubicic
31
Maximilian Ullmann
9
Taxiarchis Fountas
27
Marco Gruell
29 2
Ercan Kara
9
Mamoudou Karamoko
27
Thomas Goiginger
8
Peter Michorl
30
Sascha Horvath
31
Lukas Grgic
25
James Holland
7
Rene Renner
33
Felix Luckeneder
34
Jan Boller
19
Marvin Potzmann
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Maximilian Hofmann Thorsten Schick | 17’ | James Holland Hyun-Seok Hong |
72’ | Kelvin Arase Thierno Ballo | 62’ | Sascha Horvath Keito Nakamura |
86’ | Ercan Kara Martin Moormann | 87’ | Marvin Potzmann Adam Griger |
90’ | Taxiarchis Fountas Jonas Auer |
Cầu thủ dự bị | |||
Thierno Ballo | Keito Nakamura | ||
Thorsten Schick | Enrique Wild | ||
Jonas Auer | Adam Griger | ||
Martin Moormann | Hyun-Seok Hong | ||
Moritz Oswald | Andreas Gruber | ||
Niklas Hedl | Thomas Gebauer | ||
Christoph Knasmuellner | Erwin Softic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại